Thông tin Công Ty TNHH Trương Trường Phát

Công Ty TNHH Trương Trường Phát

Công Ty TNHH Trương Trường Phát
0402097993
Công Ty TNHH Trương Trường Phát có địa chỉ tại Quốc Lộ 14B, Thôn Phú Sơn 3, Xã Hoà Khương, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng. Mã số thuế: 0402097993

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Trương Trường Phát
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh Truong Truong Phat Company Limited
Mã số thuế 0402097993 Ngày cấp 05/05/2021
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Ngày khởi tạo 05/05/2021 Ngày cập nhật 09/10/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Trương Minh Luật

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Quốc Lộ 14B, Thôn Phú Sơn 3, Xã Hoà Khương, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Tỉnh thành: Đà Nẵng

Quận huyện: Huyện Hoà Vang

Xã phường: Xã Hòa Khương

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn C 25 259 2599 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử C 26 259 2599 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính C 26 259 2599 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông C 26 259 2599 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng C 26 259 2599 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển C 26 265 2599 26510
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước F 43 432 4322 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F 43 432 4322 43290
13 Sản xuất đồng hồ C 26 265 2599 26520
14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp C 26 265 2599 26600
15 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học C 26 265 2599 26700
16 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học C 26 265 2599 26800
17 Đại lý xe có động cơ khác G 45 451 4513 45139
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4513 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khá G 45 451 4530 45301
21 Hoàn thiện công trình xây dựng F 43 432 4322 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác F 43 432 4322 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4511
24 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45111
25 Bán buôn xe có động cơ khác G 45 451 4511 45119
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4513
28 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4513 45131
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan M 71 662 7110
32 Hoạt động kiến trúc M 71 662 7110 71101
33 Khách sạn I 55 522 5510 55101
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
35 Hoạt động đo đạc bản đồ M 71 662 7110 71102
36 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước M 71 662 7110 71103
37 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác M 71 662 7110 71109
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật M 71 662 7110 71200
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật M 72 662 7110 72100
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn M 72 662 7110 72200
41 Quảng cáo M 73 662 7110 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận M 73 662 7110 73200
43 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phâ M 74 662 7490 74909
44 Hoạt động thú y M 74 662 7490 75000
45 Cho thuê xe có động cơ N 77 662 7710
46 Cho thuê ôtô N 77 662 7710 77101
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng M 74 662 7110 74100
48 Hoạt động nhiếp ảnh M 74 662 7110 74200
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâ M 74 662 7490
50 Hoạt động khí tượng thuỷ văn M 74 662 7490 74901
51 Cho thuê xe có động cơ khác N 77 662 7710 77109
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N 77 772 7710 77210
53 Cho thuê băng, đĩa video N 77 772 7710 77220
54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N 77 772 7710 77290
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N 77 772 7730
56 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N 77 772 7730 77301
57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N 77 772 7730 77302
58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N 77 772 7730 77303
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào N 77 772 7730 77309
60 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N 77 772 7730 77400
61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao N 78 772 7730 78100
62 Cung ứng lao động tạm thời N 78 772 7730 78200
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế G 46 464 4649 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh G 46 464 4649 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh G 46 464 4649 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện G 46 464 4649 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm G 46 464 4649 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao G 46 464 4649 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu G 46 464 4649 46499
71 Môi giới G 46 454 4610 46102
72 Đấu giá G 46 454 4610 46103
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác G 46 464 4649 46491
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi G 45 451 4530 45302
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530 45303
77 Đại lý, môi giới, đấu giá G 46 454 4610
78 Đại lý G 46 454 4610 46101
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng G 46 465 4659 46591
80 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ G 46 465 4659 46592
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày G 46 465 4659 46593
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính G 46 465 4659 46594
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp G 46 465 4649 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G 46 465 4659
87 Bán buôn sắt, thép G 46 466 4662 46622
88 Bán buôn kim loại khác G 46 466 4662 46623
89 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác G 46 466 4662 46624
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
91 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến G 46 466 4663 46631
92 Bán buôn xi măng G 46 466 4663 46632
93 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi G 46 466 4663 46633
94 Bán buôn kính xây dựng G 46 466 4663 46634
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế G 46 465 4659 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu G 46 465 4659 46599
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G 46 466 4662
98 Bán buôn quặng kim loại G 46 466 4662 46621
99 Bán buôn sơn, vécni G 46 466 4663 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh G 46 466 4663 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim G 46 466 4663 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663 46639
103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
107 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
112 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47525
116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4752 47529
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các G 47 475 4752 47530
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4759 47591
120 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa G 47 475 4759 47592
121 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu G 47 475 4759 47593
122 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4759 47594
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759 47599
124 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
125 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c G 47 476 4759 47620
126 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d G 47 476 4759 47630
127 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 476 4759 47640
128 Vận tải hành khách đường bộ khác H 49 493 4932
129 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh H 49 493 4932 49321
130 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu H 49 493 4932 49329
131 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47521
132 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47522
133 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47523
134 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác G 47 475 4752 47524
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
136 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
138 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
139 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
140 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
141 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H 52 522 5229