1 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
C |
25 |
259 |
2599 |
|
2 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
C |
25 |
259 |
2599 |
25991 |
3 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
C |
25 |
259 |
2599 |
25999 |
4 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
C |
26 |
259 |
2599 |
26100 |
5 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
C |
26 |
259 |
2599 |
26200 |
6 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
C |
26 |
259 |
2599 |
26300 |
7 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
C |
26 |
259 |
2599 |
26400 |
8 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
C |
26 |
265 |
2599 |
26510 |
9 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
F |
43 |
432 |
4322 |
|
10 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
F |
43 |
432 |
4322 |
43221 |
11 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
F |
43 |
432 |
4322 |
43222 |
12 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
F |
43 |
432 |
4322 |
43290 |
13 |
Sản xuất đồng hồ |
C |
26 |
265 |
2599 |
26520 |
14 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
C |
26 |
265 |
2599 |
26600 |
15 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
C |
26 |
265 |
2599 |
26700 |
16 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
C |
26 |
265 |
2599 |
26800 |
17 |
Đại lý xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4513 |
45139 |
18 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4513 |
45200 |
19 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4530 |
|
20 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khá |
G |
45 |
451 |
4530 |
45301 |
21 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
F |
43 |
432 |
4322 |
43300 |
22 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
F |
43 |
432 |
4322 |
43900 |
23 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4511 |
|
24 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
G |
45 |
451 |
4511 |
45111 |
25 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4511 |
45119 |
26 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
G |
45 |
451 |
4511 |
45120 |
27 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4513 |
|
28 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
G |
45 |
451 |
4513 |
45131 |
29 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55103 |
30 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
I |
55 |
522 |
5510 |
55104 |
31 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
M |
71 |
662 |
7110 |
|
32 |
Hoạt động kiến trúc |
M |
71 |
662 |
7110 |
71101 |
33 |
Khách sạn |
I |
55 |
522 |
5510 |
55101 |
34 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55102 |
35 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
M |
71 |
662 |
7110 |
71102 |
36 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
M |
71 |
662 |
7110 |
71103 |
37 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
M |
71 |
662 |
7110 |
71109 |
38 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
M |
71 |
662 |
7110 |
71200 |
39 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
M |
72 |
662 |
7110 |
72100 |
40 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
M |
72 |
662 |
7110 |
72200 |
41 |
Quảng cáo |
M |
73 |
662 |
7110 |
73100 |
42 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
M |
73 |
662 |
7110 |
73200 |
43 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phâ |
M |
74 |
662 |
7490 |
74909 |
44 |
Hoạt động thú y |
M |
74 |
662 |
7490 |
75000 |
45 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
77 |
662 |
7710 |
|
46 |
Cho thuê ôtô |
N |
77 |
662 |
7710 |
77101 |
47 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
M |
74 |
662 |
7110 |
74100 |
48 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
M |
74 |
662 |
7110 |
74200 |
49 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâ |
M |
74 |
662 |
7490 |
|
50 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
M |
74 |
662 |
7490 |
74901 |
51 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
77 |
662 |
7710 |
77109 |
52 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
77 |
772 |
7710 |
77210 |
53 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
77 |
772 |
7710 |
77220 |
54 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
77 |
772 |
7710 |
77290 |
55 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
77 |
772 |
7730 |
|
56 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
77 |
772 |
7730 |
77301 |
57 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
77 |
772 |
7730 |
77302 |
58 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
77 |
772 |
7730 |
77303 |
59 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào |
N |
77 |
772 |
7730 |
77309 |
60 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
77 |
772 |
7730 |
77400 |
61 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao |
N |
78 |
772 |
7730 |
78100 |
62 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
78 |
772 |
7730 |
78200 |
63 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
G |
46 |
464 |
4649 |
46492 |
64 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46493 |
65 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46494 |
66 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
G |
46 |
464 |
4649 |
46495 |
67 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
G |
46 |
464 |
4649 |
46496 |
68 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
G |
46 |
464 |
4649 |
46497 |
69 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
G |
46 |
464 |
4649 |
46498 |
70 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
464 |
4649 |
46499 |
71 |
Môi giới |
G |
46 |
454 |
4610 |
46102 |
72 |
Đấu giá |
G |
46 |
454 |
4610 |
46103 |
73 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
G |
46 |
464 |
4649 |
|
74 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
G |
46 |
464 |
4649 |
46491 |
75 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi |
G |
45 |
451 |
4530 |
45302 |
76 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4530 |
45303 |
77 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
G |
46 |
454 |
4610 |
|
78 |
Đại lý |
G |
46 |
454 |
4610 |
46101 |
79 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
G |
46 |
465 |
4659 |
46591 |
80 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ |
G |
46 |
465 |
4659 |
46592 |
81 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
G |
46 |
465 |
4659 |
46593 |
82 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính |
G |
46 |
465 |
4659 |
46594 |
83 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
G |
46 |
465 |
4649 |
46510 |
84 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
G |
46 |
465 |
4649 |
46520 |
85 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
G |
46 |
465 |
4649 |
46530 |
86 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
G |
46 |
465 |
4659 |
|
87 |
Bán buôn sắt, thép |
G |
46 |
466 |
4662 |
46622 |
88 |
Bán buôn kim loại khác |
G |
46 |
466 |
4662 |
46623 |
89 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
G |
46 |
466 |
4662 |
46624 |
90 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
|
91 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
G |
46 |
466 |
4663 |
46631 |
92 |
Bán buôn xi măng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46632 |
93 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
G |
46 |
466 |
4663 |
46633 |
94 |
Bán buôn kính xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46634 |
95 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
G |
46 |
465 |
4659 |
46595 |
96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
465 |
4659 |
46599 |
97 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
G |
46 |
466 |
4662 |
|
98 |
Bán buôn quặng kim loại |
G |
46 |
466 |
4662 |
46621 |
99 |
Bán buôn sơn, vécni |
G |
46 |
466 |
4663 |
46635 |
100 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
G |
46 |
466 |
4663 |
46636 |
101 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
G |
46 |
466 |
4663 |
46637 |
102 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46639 |
103 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
|
104 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n |
G |
46 |
466 |
4669 |
46691 |
105 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
G |
46 |
466 |
4669 |
46692 |
106 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
G |
46 |
466 |
4669 |
46693 |
107 |
Bán buôn cao su |
G |
46 |
466 |
4669 |
46694 |
108 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
G |
46 |
466 |
4669 |
46695 |
109 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
G |
46 |
466 |
4669 |
46696 |
110 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
G |
46 |
466 |
4669 |
46697 |
111 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
46699 |
112 |
Bán buôn tổng hợp |
G |
46 |
466 |
4669 |
46900 |
113 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr |
G |
47 |
471 |
4669 |
47110 |
114 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t |
G |
47 |
475 |
4752 |
|
115 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47525 |
116 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4752 |
47529 |
117 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các |
G |
47 |
475 |
4752 |
47530 |
118 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
|
119 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4759 |
47591 |
120 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa |
G |
47 |
475 |
4759 |
47592 |
121 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4759 |
47593 |
122 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4759 |
47594 |
123 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
47599 |
124 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
476 |
4759 |
47610 |
125 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c |
G |
47 |
476 |
4759 |
47620 |
126 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
476 |
4759 |
47630 |
127 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
476 |
4759 |
47640 |
128 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4932 |
|
129 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
H |
49 |
493 |
4932 |
49321 |
130 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
H |
49 |
493 |
4932 |
49329 |
131 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47521 |
132 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47522 |
133 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47523 |
134 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác |
G |
47 |
475 |
4752 |
47524 |
135 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
H |
49 |
493 |
4933 |
|
136 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
H |
49 |
493 |
4933 |
49331 |
137 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
H |
49 |
493 |
4933 |
49332 |
138 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
H |
49 |
493 |
4933 |
49333 |
139 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
H |
49 |
493 |
4933 |
49334 |
140 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4933 |
49339 |
141 |
Vận tải đường ống |
H |
49 |
493 |
4933 |
49400 |
142 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
H |
52 |
522 |
5229 |
|