Thông tin Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nông Sản Điện Oanh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nông Sản Điện Oanh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nông Sản Điện Oanh
0801361801
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nông Sản Điện Oanh có địa chỉ tại Thôn Mai Xá, Xã Hiệp Lực, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương. Mã số thuế: 0801361801

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Nông Sản Điện Oanh
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh
Mã số thuế 0801361801 Ngày cấp 17/08/2021
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Ngày khởi tạo 17/08/2021 Ngày cập nhật 17/08/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Chu Văn Xuân Điện

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Thôn Mai Xá, Xã Hiệp Lực, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương

Tỉnh thành: Hải Dương

Quận huyện: Huyện Ninh Giang

Xã phường: Xã Hiệp Lực

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác A 01 011 0112 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột A 01 011 0113 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh A 01 011 0118
4 Trồng rau các loại A 01 011 0118 01181
5 Trồng đậu các loại A 01 011 0118 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh A 01 011 0118 01183
7 Trồng cây hàng năm khác A 01 011 0118 01190
8 Trồng cây ăn quả A 01 012 0121
9 Trồng nho A 01 012 0121 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới A 01 012 0121 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác A 01 012 0121 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo A 01 012 0121 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm A 01 012 0121 01215
14 Trồng cây ăn quả khác A 01 012 0121 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu A 01 012 0121 01220
16 Trồng cây điều A 01 012 0121 01230
17 Trồng cây hồ tiêu A 01 012 0121 01240
18 Trồng cây cao su A 01 012 0121 01250
19 Trồng cây cà phê A 01 012 0121 01260
20 Trồng cây chè A 01 012 0121 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu A 01 012 0128
22 Trồng cây gia vị A 01 012 0128 01281
23 Trồng cây dược liệu A 01 012 0128 01282
24 Trồng cây lâu năm khác A 01 012 0128 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp A 01 012 0128 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò A 01 014 0128 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la A 01 014 0128 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu A 01 014 0128 01440
29 Chăn nuôi lợn A 01 014 0128 01450
30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt C 10 089 1010
31 Chế biến và đóng hộp thịt C 10 089 1010 10101
32 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác C 10 089 1010 10109
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản C 10 089 1020
34 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản C 10 089 1020 10201
35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh C 10 089 1020 10202
36 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô C 10 089 1020 10203
37 Chế biến và bảo quản nước mắm C 10 089 1020 10204
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác C 10 089 1020 10209
39 Chế biến và bảo quản rau quả C 10 089 1030
40 Chế biến và đóng hộp rau quả C 10 089 1030 10301
41 Chế biến và bảo quản rau quả khác C 10 089 1030 10309
42 Đại lý, môi giới, đấu giá G 46 454 4610
43 Đại lý G 46 454 4610 46101
44 Môi giới G 46 454 4610 46102
45 Đấu giá G 46 454 4610 46103
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
48 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
49 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
52 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
53 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
54 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
55 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322
56 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
57 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
58 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
60 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
65 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
70 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47221
74 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47222
75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47223
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm G 47 472 4722 47224
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773
78 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47731
79 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàn G 47 477 4773 47732
80 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cử G 47 477 4773 47733
81 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong cá G 47 477 4773 47734
82 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hà G 47 477 4773 47735
83 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47736
84 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doa G 47 477 4773 47737
85 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47738
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu G 47 477 4773 47739
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động ho G 47 478 4781
88 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4781 47811
89 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4781 47812
90 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4781 47813
91 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4781 47814
92 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789
93 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47229
94 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47230
95 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47240
96 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
97 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789 47891
98 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789 47892
99 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789 47893
100 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789 47899
101 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet G 47 479 4789 47910
102 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu G 47 479 4789 47990
103 Vận tải hành khách đường sắt H 49 491 4789 49110
104 Vận tải hàng hóa đường sắt H 49 491 4789 49120
105 Vận tải bằng xe buýt H 49 491 4789 49200
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
110 Bốc xếp hàng hóa H 52 522 5224
111 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt H 52 522 5224 52241
112 Bốc xếp hàng hóa đường bộ H 52 522 5224 52242
113 Bốc xếp hàng hóa cảng biển H 52 522 5224 52243
114 Bốc xếp hàng hóa cảng sông H 52 522 5224 52244
115 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không H 52 522 5224 52245
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H 52 522 5229
117 Dịch vụ đại lý tàu biển H 52 522 5229 52291
118 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển H 52 522 5229 52292
119 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu H 52 522 5229 52299
120 Bưu chính H 53 522 5229 53100
121 Chuyển phát H 53 522 5229 53200