Thông tin Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Truyền Thông Csd

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Truyền Thông Csd

Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Truyền Thông Csd
0901048053
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Truyền Thông Csd có địa chỉ tại Số 112, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế: 0901048053

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Truyền Thông Csd
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh Csd Communication And The Media Company Limited
Mã số thuế 0901048053 Ngày cấp 21/12/2018
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Ngày khởi tạo 21/12/2018 Ngày cập nhật 09/10/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Chu Đức Cường

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Số 112, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Tỉnh thành: Hưng Yên

Quận huyện: Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ C 16 151 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ C 16 151 1610 16101
3 Bảo quản gỗ C 16 151 1610 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác C 16 162 1610 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng C 16 162 1610 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ C 16 162 1610 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ v C 16 162 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ C 16 162 1629 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện C 16 162 1629 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa C 17 170 1629 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa C 17 170 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa C 17 170 1702 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn C 17 170 1702 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu C 17 170 1702 17090
15 In ấn C 18 181 1702 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in C 18 181 1702 18120
17 Sao chép bản ghi các loại C 18 181 1702 18200
18 Sản xuất than cốc C 19 181 1702 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế C 19 181 1702 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản C 20 201 1702 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ C 20 201 1702 20120
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599
23 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn C 25 259 2599 25991
24 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599 25999
25 Sản xuất linh kiện điện tử C 26 259 2599 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính C 26 259 2599 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông C 26 259 2599 26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng C 26 259 2599 26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển C 26 265 2599 26510
30 Sản xuất đồng hồ C 26 265 2599 26520
31 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp C 26 265 2599 26600
32 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học C 26 265 2599 26700
33 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học C 26 265 2599 26800
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
36 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
37 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
40 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
41 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
43 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322
44 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
45 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
46 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
49 Bán buôn đồ uống G 46 463 4633
50 Bán buôn đồ uống có cồn G 46 463 4633 46331
51 Bán buôn đồ uống không có cồn G 46 463 4633 46332
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào G 46 463 4633 46340
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép G 46 464 4641
54 Bán buôn vải G 46 464 4641 46411
55 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt kh G 46 464 4641 46412
56 Bán buôn hàng may mặc G 46 464 4641 46413
57 Bán buôn giày dép G 46 464 4641 46414
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác G 46 464 4649 46491
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế G 46 464 4649 46492
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh G 46 464 4649 46493
62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh G 46 464 4649 46494
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện G 46 464 4649 46495
64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm G 46 464 4649 46497
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao G 46 464 4649 46498
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu G 46 464 4649 46499
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp G 46 465 4649 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G 46 465 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng G 46 465 4659 46591
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ G 46 465 4659 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày G 46 465 4659 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính G 46 465 4659 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế G 46 465 4659 46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu G 46 465 4659 46599
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
82 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
87 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
89 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp G 47 471 4719
90 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại G 47 471 4719 47191
91 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng G 47 471 4719 47199
92 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4719 47210
93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
94 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47221
95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47222
96 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47223
97 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm G 47 472 4722 47224
98 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47229
99 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47230
100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47240
101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
102 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chu G 47 475 4751
103 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4751 47511
104 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên d G 47 475 4751 47519
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4759 47591
107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa G 47 475 4759 47592
108 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu G 47 475 4759 47593
109 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4759 47594
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759 47599
111 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
112 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c G 47 476 4759 47620
113 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d G 47 476 4759 47630
114 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 476 4759 47640
115 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch G 47 477 4771
116 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47711
117 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47712
118 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên G 47 477 4771 47713
119 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773
120 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47731
121 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàn G 47 477 4773 47732
122 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cử G 47 477 4773 47733
123 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong cá G 47 477 4773 47734
124 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hà G 47 477 4773 47735
125 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47736
126 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doa G 47 477 4773 47737
127 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47738
128 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu G 47 477 4773 47739
129 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải H 49 493 4931
130 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm H 49 493 4931 49311
131 Vận tải hành khách bằng taxi H 49 493 4931 49312
132 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy H 49 493 4931 49313
133 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác H 49 493 4931 49319
134 Vận tải hành khách đường bộ khác H 49 493 4932
135 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh H 49 493 4932 49321
136 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu H 49 493 4932 49329
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
143 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
144 Bốc xếp hàng hóa H 52 522 5224
145 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt H 52 522 5224 52241
146 Bốc xếp hàng hóa đường bộ H 52 522 5224 52242
147 Bốc xếp hàng hóa cảng biển H 52 522 5224 52243