1 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
C |
16 |
151 |
1610 |
|
2 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
C |
16 |
151 |
1610 |
16101 |
3 |
Bảo quản gỗ |
C |
16 |
151 |
1610 |
16102 |
4 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
C |
16 |
162 |
1610 |
16210 |
5 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
C |
16 |
162 |
1610 |
16220 |
6 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
C |
16 |
162 |
1610 |
16230 |
7 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ v |
C |
16 |
162 |
1629 |
|
8 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
C |
16 |
162 |
1629 |
16291 |
9 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
C |
16 |
162 |
1629 |
16292 |
10 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
C |
17 |
170 |
1629 |
17010 |
11 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
C |
17 |
170 |
1702 |
|
12 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
C |
17 |
170 |
1702 |
17021 |
13 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
C |
17 |
170 |
1702 |
17022 |
14 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
C |
17 |
170 |
1702 |
17090 |
15 |
In ấn |
C |
18 |
181 |
1702 |
18110 |
16 |
Dịch vụ liên quan đến in |
C |
18 |
181 |
1702 |
18120 |
17 |
Sao chép bản ghi các loại |
C |
18 |
181 |
1702 |
18200 |
18 |
Sản xuất than cốc |
C |
19 |
181 |
1702 |
19100 |
19 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
C |
19 |
181 |
1702 |
19200 |
20 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
C |
20 |
201 |
1702 |
20110 |
21 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
C |
20 |
201 |
1702 |
20120 |
22 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
C |
25 |
259 |
2599 |
|
23 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
C |
25 |
259 |
2599 |
25991 |
24 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
C |
25 |
259 |
2599 |
25999 |
25 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
C |
26 |
259 |
2599 |
26100 |
26 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
C |
26 |
259 |
2599 |
26200 |
27 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
C |
26 |
259 |
2599 |
26300 |
28 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
C |
26 |
259 |
2599 |
26400 |
29 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
C |
26 |
265 |
2599 |
26510 |
30 |
Sản xuất đồng hồ |
C |
26 |
265 |
2599 |
26520 |
31 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
C |
26 |
265 |
2599 |
26600 |
32 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
C |
26 |
265 |
2599 |
26700 |
33 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
C |
26 |
265 |
2599 |
26800 |
34 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
G |
46 |
454 |
4620 |
|
35 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
G |
46 |
454 |
4620 |
46201 |
36 |
Bán buôn hoa và cây |
G |
46 |
454 |
4620 |
46202 |
37 |
Bán buôn động vật sống |
G |
46 |
454 |
4620 |
46203 |
38 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th |
G |
46 |
454 |
4620 |
46204 |
39 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
G |
46 |
454 |
4620 |
46209 |
40 |
Bán buôn gạo |
G |
46 |
463 |
4620 |
46310 |
41 |
Bán buôn thực phẩm |
G |
46 |
463 |
4632 |
|
42 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
G |
46 |
463 |
4632 |
46321 |
43 |
Bán buôn thủy sản |
G |
46 |
463 |
4632 |
46322 |
44 |
Bán buôn rau, quả |
G |
46 |
463 |
4632 |
46323 |
45 |
Bán buôn cà phê |
G |
46 |
463 |
4632 |
46324 |
46 |
Bán buôn chè |
G |
46 |
463 |
4632 |
46325 |
47 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế |
G |
46 |
463 |
4632 |
46326 |
48 |
Bán buôn thực phẩm khác |
G |
46 |
463 |
4632 |
46329 |
49 |
Bán buôn đồ uống |
G |
46 |
463 |
4633 |
|
50 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
G |
46 |
463 |
4633 |
46331 |
51 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
G |
46 |
463 |
4633 |
46332 |
52 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
G |
46 |
463 |
4633 |
46340 |
53 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
G |
46 |
464 |
4641 |
|
54 |
Bán buôn vải |
G |
46 |
464 |
4641 |
46411 |
55 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt kh |
G |
46 |
464 |
4641 |
46412 |
56 |
Bán buôn hàng may mặc |
G |
46 |
464 |
4641 |
46413 |
57 |
Bán buôn giày dép |
G |
46 |
464 |
4641 |
46414 |
58 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
G |
46 |
464 |
4649 |
|
59 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
G |
46 |
464 |
4649 |
46491 |
60 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
G |
46 |
464 |
4649 |
46492 |
61 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46493 |
62 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46494 |
63 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
G |
46 |
464 |
4649 |
46495 |
64 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
G |
46 |
464 |
4649 |
46496 |
65 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
G |
46 |
464 |
4649 |
46497 |
66 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
G |
46 |
464 |
4649 |
46498 |
67 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
464 |
4649 |
46499 |
68 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
G |
46 |
465 |
4649 |
46510 |
69 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
G |
46 |
465 |
4649 |
46520 |
70 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
G |
46 |
465 |
4649 |
46530 |
71 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
G |
46 |
465 |
4659 |
|
72 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
G |
46 |
465 |
4659 |
46591 |
73 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ |
G |
46 |
465 |
4659 |
46592 |
74 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
G |
46 |
465 |
4659 |
46593 |
75 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính |
G |
46 |
465 |
4659 |
46594 |
76 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
G |
46 |
465 |
4659 |
46595 |
77 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
465 |
4659 |
46599 |
78 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
|
79 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n |
G |
46 |
466 |
4669 |
46691 |
80 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
G |
46 |
466 |
4669 |
46692 |
81 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
G |
46 |
466 |
4669 |
46693 |
82 |
Bán buôn cao su |
G |
46 |
466 |
4669 |
46694 |
83 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
G |
46 |
466 |
4669 |
46695 |
84 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
G |
46 |
466 |
4669 |
46696 |
85 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
G |
46 |
466 |
4669 |
46697 |
86 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
46699 |
87 |
Bán buôn tổng hợp |
G |
46 |
466 |
4669 |
46900 |
88 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr |
G |
47 |
471 |
4669 |
47110 |
89 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
G |
47 |
471 |
4719 |
|
90 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
G |
47 |
471 |
4719 |
47191 |
91 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng |
G |
47 |
471 |
4719 |
47199 |
92 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4719 |
47210 |
93 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
|
94 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47221 |
95 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47222 |
96 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47223 |
97 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm |
G |
47 |
472 |
4722 |
47224 |
98 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47229 |
99 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47230 |
100 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47240 |
101 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47300 |
102 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4751 |
|
103 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4751 |
47511 |
104 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
475 |
4751 |
47519 |
105 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
|
106 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4759 |
47591 |
107 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa |
G |
47 |
475 |
4759 |
47592 |
108 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4759 |
47593 |
109 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4759 |
47594 |
110 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
47599 |
111 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
476 |
4759 |
47610 |
112 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c |
G |
47 |
476 |
4759 |
47620 |
113 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
476 |
4759 |
47630 |
114 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
476 |
4759 |
47640 |
115 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch |
G |
47 |
477 |
4771 |
|
116 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4771 |
47711 |
117 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4771 |
47712 |
118 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
477 |
4771 |
47713 |
119 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
|
120 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47731 |
121 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàn |
G |
47 |
477 |
4773 |
47732 |
122 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cử |
G |
47 |
477 |
4773 |
47733 |
123 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong cá |
G |
47 |
477 |
4773 |
47734 |
124 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hà |
G |
47 |
477 |
4773 |
47735 |
125 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47736 |
126 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
477 |
4773 |
47737 |
127 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47738 |
128 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
477 |
4773 |
47739 |
129 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải |
H |
49 |
493 |
4931 |
|
130 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
H |
49 |
493 |
4931 |
49311 |
131 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
H |
49 |
493 |
4931 |
49312 |
132 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
H |
49 |
493 |
4931 |
49313 |
133 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
H |
49 |
493 |
4931 |
49319 |
134 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4932 |
|
135 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
H |
49 |
493 |
4932 |
49321 |
136 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
H |
49 |
493 |
4932 |
49329 |
137 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
H |
49 |
493 |
4933 |
|
138 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
H |
49 |
493 |
4933 |
49331 |
139 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
H |
49 |
493 |
4933 |
49332 |
140 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
H |
49 |
493 |
4933 |
49333 |
141 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
H |
49 |
493 |
4933 |
49334 |
142 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4933 |
49339 |
143 |
Vận tải đường ống |
H |
49 |
493 |
4933 |
49400 |
144 |
Bốc xếp hàng hóa |
H |
52 |
522 |
5224 |
|
145 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
H |
52 |
522 |
5224 |
52241 |
146 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
H |
52 |
522 |
5224 |
52242 |
147 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
H |
52 |
522 |
5224 |
52243 |