Thông tin Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phát Huy

Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phát Huy

Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phát Huy
1301060999
Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phát Huy có địa chỉ tại Số 139/1, ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh Phong, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế: 1301060999

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phát Huy
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phát Huy
Mã số thuế 1301060999 Ngày cấp 28/09/2018
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Ngày khởi tạo 28/09/2018 Ngày cập nhật 09/10/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Llượng Thị Chung

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Số 139/1, ấp Thạnh Hòa, Xã Thạnh Phong, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

Tỉnh thành: Bến Tre

Quận huyện: Huyện Thạnh Phú

Xã phường: Xã Thạnh Phong

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt C 10 089 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt C 10 089 1010 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác C 10 089 1010 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản C 10 089 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản C 10 089 1020 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh C 10 089 1020 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô C 10 089 1020 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm C 10 089 1020 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác C 10 089 1020 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả C 10 089 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả C 10 089 1030 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác C 10 089 1030 10309
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
15 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
16 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
19 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
20 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
22 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322
23 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
24 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
25 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
29 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47221
30 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47222
31 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47223
32 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm G 47 472 4722 47224
33 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47229
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47230
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47240
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động ho G 47 478 4781
38 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4781 47811
39 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4781 47812
40 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4781 47813
41 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4781 47814