1 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
G |
46 |
464 |
4649 |
|
2 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
G |
46 |
464 |
4649 |
46491 |
3 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hà |
G |
47 |
477 |
4773 |
47735 |
4 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47736 |
5 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
477 |
4773 |
47737 |
6 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47738 |
7 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
477 |
4773 |
47739 |
8 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
G |
47 |
478 |
4782 |
|
9 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
G |
47 |
478 |
4782 |
47821 |
10 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
G |
47 |
478 |
4782 |
47822 |
11 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
G |
47 |
478 |
4782 |
47823 |
12 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
|
13 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47731 |
14 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàn |
G |
47 |
477 |
4773 |
47732 |
15 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cử |
G |
47 |
477 |
4773 |
47733 |
16 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong cá |
G |
47 |
477 |
4773 |
47734 |
17 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
46699 |
18 |
Bán buôn tổng hợp |
G |
46 |
466 |
4669 |
46900 |
19 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr |
G |
47 |
471 |
4669 |
47110 |
20 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4751 |
|
21 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4751 |
47511 |
22 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4759 |
47594 |
23 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
47599 |
24 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
476 |
4759 |
47610 |
25 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c |
G |
47 |
476 |
4759 |
47620 |
26 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
476 |
4759 |
47630 |
27 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
475 |
4751 |
47519 |
28 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
|
29 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4759 |
47591 |
30 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa |
G |
47 |
475 |
4759 |
47592 |
31 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4759 |
47593 |
32 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
476 |
4759 |
47640 |
33 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch |
G |
47 |
477 |
4771 |
|
34 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4771 |
47711 |
35 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4771 |
47712 |
36 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
477 |
4771 |
47713 |
37 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
G |
46 |
466 |
4669 |
46693 |
38 |
Bán buôn cao su |
G |
46 |
466 |
4669 |
46694 |
39 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
G |
46 |
466 |
4669 |
46695 |
40 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
G |
46 |
466 |
4669 |
46696 |
41 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
G |
46 |
466 |
4669 |
46697 |
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính |
G |
46 |
465 |
4659 |
46594 |
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
G |
46 |
465 |
4659 |
46595 |
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
465 |
4659 |
46599 |
45 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
|
46 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
G |
46 |
466 |
4663 |
46631 |
47 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
G |
46 |
464 |
4649 |
46497 |
48 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
G |
46 |
464 |
4649 |
46498 |
49 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
464 |
4649 |
46499 |
50 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
G |
46 |
465 |
4649 |
46510 |
51 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
G |
46 |
465 |
4649 |
46520 |
52 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
G |
46 |
464 |
4649 |
46492 |
53 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46493 |
54 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46494 |
55 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
G |
46 |
464 |
4649 |
46495 |
56 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
G |
46 |
464 |
4649 |
46496 |
57 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
G |
46 |
465 |
4649 |
46530 |
58 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
G |
46 |
465 |
4659 |
|
59 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
G |
46 |
465 |
4659 |
46591 |
60 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ |
G |
46 |
465 |
4659 |
46592 |
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
G |
46 |
465 |
4659 |
46593 |
62 |
Bán buôn xi măng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46632 |
63 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
G |
46 |
466 |
4663 |
46633 |
64 |
Bán buôn kính xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46634 |
65 |
Bán buôn sơn, vécni |
G |
46 |
466 |
4663 |
46635 |
66 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
G |
46 |
466 |
4663 |
46636 |
67 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
G |
46 |
466 |
4663 |
46637 |
68 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46639 |
69 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
|
70 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n |
G |
46 |
466 |
4669 |
46691 |
71 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
G |
46 |
466 |
4669 |
46692 |
72 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức |
C |
32 |
321 |
3250 |
|
73 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
C |
32 |
321 |
3250 |
32501 |
74 |
Đại lý |
G |
46 |
454 |
4610 |
46101 |
75 |
Môi giới |
G |
46 |
454 |
4610 |
46102 |
76 |
Đấu giá |
G |
46 |
454 |
4610 |
46103 |
77 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
C |
32 |
321 |
3250 |
32502 |
78 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
C |
32 |
321 |
3250 |
32900 |
79 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
C |
33 |
331 |
3250 |
33110 |
80 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
C |
33 |
331 |
3250 |
33120 |
81 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
C |
33 |
331 |
3250 |
33130 |
82 |
Sửa chữa thiết bị điện |
C |
33 |
331 |
3250 |
33140 |
83 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và |
C |
33 |
331 |
3250 |
33150 |
84 |
Sửa chữa thiết bị khác |
C |
33 |
331 |
3250 |
33190 |
85 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
C |
33 |
331 |
3250 |
33200 |
86 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
G |
46 |
454 |
4610 |
|