Warning (2): file_get_contents(http://trungtamdoanhnghiep.com/tax/services/json/1.json?api_key=906429283&company_id=179891&status=1): failed to open stream: HTTP request failed! HTTP/1.1 404 Not Found
 [APP/Plugin/Tax/Controller/CompaniesController.php, line 1092]
Thông tin Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp á Đông

Thông tin Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp á Đông

Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp á Đông

Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp á Đông
2400742779-001
Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp á Đông có địa chỉ tại Số nhà 64, Đường Nguyễn Trãi - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế: 2400742779-001

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Thông tin công ty

Tên công ty Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp á Đông
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh
Mã số thuế 2400742779-001 Ngày cấp 18/12/2014
Loại hình công ty
Nơi đăng ký Chi cục Thuế Thị xã Phúc Yên
Ngành nghề kinh doanh chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Ngày khởi tạo 14/11/2015 Ngày cập nhật 21/12/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Trần Thị Hoàng Yến

Địa chỉ: Số nhà 64, Đường Nguyễn Trãi-Thị xã Phúc Yên-Vĩnh Phúc

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Số nhà 64, Đường Nguyễn Trãi - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Tỉnh thành: Vĩnh Phúc

Quận huyện: Thị Xã Phúc Yên

Xã phường: Chưa rõ

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thảm, chăn đệm C 13 132 1200 13230
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) C 14 132 1200 14100
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ v C 16 162 1629
4 Sản xuất linh kiện điện tử C 26 259 2599 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính C 26 259 2599 26200
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị C 33 331 3250 33120
7 Xây dựng nhà các loại F 38 382 3830 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác F 42 382 4210 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng F 43 431 4210 43120
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4511
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4513 45200
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530
13 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
14 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép G 46 464 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G 46 465 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
25 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4719 47210
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
27 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
28 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chu G 47 475 4751
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
31 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
32 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch G 47 477 4771
33 Vận tải hành khách đường bộ khác H 49 493 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ H 52 522 5221 52219
37 Bốc xếp hàng hóa H 52 522 5224
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà I 56 562 5610 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác I 56 562 5610 56290
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống I 56 562 5630
43 Lập trình máy vi tính J 61 620 6190 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính J 61 620 6190 62020
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến má J 61 620 6190 62090
46 Cho thuê xe có động cơ N 77 662 7710
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N 77 772 7730
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N 79 791 7830 79200
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâ N 82 829 8219 82990
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu R 93 932 9200 93290