Thông tin Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Khánh Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Khánh Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Khánh Vĩnh Phúc
2500596458
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Khánh Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Số Nhà 161, Đường Nguyễn Trãi, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế: 2500596458

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Khánh Vĩnh Phúc
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh Bao Khanh Vinh Phuc Trading And Construction Company Limited
Mã số thuế 2500596458 Ngày cấp 04/01/2018
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Ngày khởi tạo 04/01/2018 Ngày cập nhật 20/10/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Vịnh

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Số Nhà 161, Đường Nguyễn Trãi, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh thành: Vĩnh Phúc

Quận huyện: Thị Xã Phúc Yên

Xã phường: Phường Hùng Vương

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ F 42 382 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt F 42 382 4210 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ F 42 382 4210 42102
4 Xây dựng công trình công ích F 42 382 4210 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác F 42 382 4210 42900
6 Phá dỡ F 43 431 4210 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng F 43 431 4210 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện F 43 432 4210 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước F 43 432 4322 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F 43 432 4322 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng F 43 432 4322 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác F 43 432 4322 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác G 45 451 4511 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4513
20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4513 45131
21 Đại lý xe có động cơ khác G 45 451 4513 45139
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4513 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530
24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khá G 45 451 4530 45301
25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi G 45 451 4530 45302
26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530 45303
27 Bán mô tô, xe máy G 45 454 4541
28 Bán buôn mô tô, xe máy G 45 454 4541 45411
29 Bán lẻ mô tô, xe máy G 45 454 4541 45412
30 Đại lý mô tô, xe máy G 45 454 4541 45413
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy G 45 454 4541 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy G 45 454 4543
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy G 45 454 4543 45431
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy G 45 454 4543 45432
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy G 45 454 4543 45433
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
38 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
39 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
42 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
43 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
45 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322
46 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
47 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
48 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
50 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
51 Bán buôn đồ uống G 46 463 4633
52 Bán buôn đồ uống có cồn G 46 463 4633 46331
53 Bán buôn đồ uống không có cồn G 46 463 4633 46332
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào G 46 463 4633 46340
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
56 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến G 46 466 4663 46631
57 Bán buôn xi măng G 46 466 4663 46632
58 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi G 46 466 4663 46633
59 Bán buôn kính xây dựng G 46 466 4663 46634
60 Bán buôn sơn, vécni G 46 466 4663 46635
61 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh G 46 466 4663 46636
62 Bán buôn đồ ngũ kim G 46 466 4663 46637
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663 46639
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm G 47 472 4722 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47521
75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47522
76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47523
77 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác G 47 475 4752 47524
78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47525
79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4752 47529
80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các G 47 475 4752 47530
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải H 49 493 4931
82 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm H 49 493 4931 49311
83 Vận tải hành khách bằng taxi H 49 493 4931 49312
84 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy H 49 493 4931 49313
85 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác H 49 493 4931 49319
86 Vận tải hành khách đường bộ khác H 49 493 4932
87 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh H 49 493 4932 49321
88 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu H 49 493 4932 49329
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
95 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
100 Bốc xếp hàng hóa H 52 522 5224
101 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt H 52 522 5224 52241
102 Bốc xếp hàng hóa đường bộ H 52 522 5224 52242
103 Bốc xếp hàng hóa cảng biển H 52 522 5224 52243
104 Bốc xếp hàng hóa cảng sông H 52 522 5224 52244
105 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không H 52 522 5224 52245
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H 52 522 5229
107 Dịch vụ đại lý tàu biển H 52 522 5229 52291
108 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển H 52 522 5229 52292
109 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu H 52 522 5229 52299
110 Bưu chính H 53 522 5229 53100
111 Chuyển phát H 53 522 5229 53200
112 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
113 Khách sạn I 55 522 5510 55101
114 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
115 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
116 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
117 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
118 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống I 56 522 5610 56101
119 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác I 56 522 5610 56109
120 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà I 56 562 5610 56210
121 Dịch vụ ăn uống khác I 56 562 5610 56290
122 Dịch vụ phục vụ đồ uống I 56 562 5630
123 Quán rượu, bia, quầy bar I 56 562 5630 56301
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác I 56 562 5630 56309
125 Xuất bản sách J 58 581 5630 58110
126 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ J 58 581 5630 58120
127 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ J 58 581 5630 58130