1 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
F |
42 |
382 |
4210 |
|
2 |
Xây dựng công trình đường sắt |
F |
42 |
382 |
4210 |
42101 |
3 |
Xây dựng công trình đường bộ |
F |
42 |
382 |
4210 |
42102 |
4 |
Xây dựng công trình công ích |
F |
42 |
382 |
4210 |
42200 |
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
F |
42 |
382 |
4210 |
42900 |
6 |
Phá dỡ |
F |
43 |
431 |
4210 |
43110 |
7 |
Chuẩn bị mặt bằng |
F |
43 |
431 |
4210 |
43120 |
8 |
Lắp đặt hệ thống điện |
F |
43 |
432 |
4210 |
43210 |
9 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
F |
43 |
432 |
4322 |
|
10 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
F |
43 |
432 |
4322 |
43221 |
11 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
F |
43 |
432 |
4322 |
43222 |
12 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
F |
43 |
432 |
4322 |
43290 |
13 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
F |
43 |
432 |
4322 |
43300 |
14 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
F |
43 |
432 |
4322 |
43900 |
15 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4511 |
|
16 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
G |
45 |
451 |
4511 |
45111 |
17 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4511 |
45119 |
18 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
G |
45 |
451 |
4511 |
45120 |
19 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4513 |
|
20 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
G |
45 |
451 |
4513 |
45131 |
21 |
Đại lý xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4513 |
45139 |
22 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4513 |
45200 |
23 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4530 |
|
24 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khá |
G |
45 |
451 |
4530 |
45301 |
25 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi |
G |
45 |
451 |
4530 |
45302 |
26 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4530 |
45303 |
27 |
Bán mô tô, xe máy |
G |
45 |
454 |
4541 |
|
28 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
G |
45 |
454 |
4541 |
45411 |
29 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
G |
45 |
454 |
4541 |
45412 |
30 |
Đại lý mô tô, xe máy |
G |
45 |
454 |
4541 |
45413 |
31 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
G |
45 |
454 |
4541 |
45420 |
32 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
G |
45 |
454 |
4543 |
|
33 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
G |
45 |
454 |
4543 |
45431 |
34 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
G |
45 |
454 |
4543 |
45432 |
35 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
G |
45 |
454 |
4543 |
45433 |
36 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
G |
46 |
454 |
4620 |
|
37 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
G |
46 |
454 |
4620 |
46201 |
38 |
Bán buôn hoa và cây |
G |
46 |
454 |
4620 |
46202 |
39 |
Bán buôn động vật sống |
G |
46 |
454 |
4620 |
46203 |
40 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th |
G |
46 |
454 |
4620 |
46204 |
41 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
G |
46 |
454 |
4620 |
46209 |
42 |
Bán buôn gạo |
G |
46 |
463 |
4620 |
46310 |
43 |
Bán buôn thực phẩm |
G |
46 |
463 |
4632 |
|
44 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
G |
46 |
463 |
4632 |
46321 |
45 |
Bán buôn thủy sản |
G |
46 |
463 |
4632 |
46322 |
46 |
Bán buôn rau, quả |
G |
46 |
463 |
4632 |
46323 |
47 |
Bán buôn cà phê |
G |
46 |
463 |
4632 |
46324 |
48 |
Bán buôn chè |
G |
46 |
463 |
4632 |
46325 |
49 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế |
G |
46 |
463 |
4632 |
46326 |
50 |
Bán buôn thực phẩm khác |
G |
46 |
463 |
4632 |
46329 |
51 |
Bán buôn đồ uống |
G |
46 |
463 |
4633 |
|
52 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
G |
46 |
463 |
4633 |
46331 |
53 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
G |
46 |
463 |
4633 |
46332 |
54 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
G |
46 |
463 |
4633 |
46340 |
55 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
|
56 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
G |
46 |
466 |
4663 |
46631 |
57 |
Bán buôn xi măng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46632 |
58 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
G |
46 |
466 |
4663 |
46633 |
59 |
Bán buôn kính xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46634 |
60 |
Bán buôn sơn, vécni |
G |
46 |
466 |
4663 |
46635 |
61 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
G |
46 |
466 |
4663 |
46636 |
62 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
G |
46 |
466 |
4663 |
46637 |
63 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46639 |
64 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
|
65 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47221 |
66 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47222 |
67 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47223 |
68 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm |
G |
47 |
472 |
4722 |
47224 |
69 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47229 |
70 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47230 |
71 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47240 |
72 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47300 |
73 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t |
G |
47 |
475 |
4752 |
|
74 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47521 |
75 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47522 |
76 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47523 |
77 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác |
G |
47 |
475 |
4752 |
47524 |
78 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47525 |
79 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4752 |
47529 |
80 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các |
G |
47 |
475 |
4752 |
47530 |
81 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải |
H |
49 |
493 |
4931 |
|
82 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
H |
49 |
493 |
4931 |
49311 |
83 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
H |
49 |
493 |
4931 |
49312 |
84 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
H |
49 |
493 |
4931 |
49313 |
85 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
H |
49 |
493 |
4931 |
49319 |
86 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4932 |
|
87 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
H |
49 |
493 |
4932 |
49321 |
88 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
H |
49 |
493 |
4932 |
49329 |
89 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
H |
49 |
493 |
4933 |
|
90 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
H |
49 |
493 |
4933 |
49331 |
91 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
H |
49 |
493 |
4933 |
49332 |
92 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
H |
49 |
493 |
4933 |
49333 |
93 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
H |
49 |
493 |
4933 |
49334 |
94 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4933 |
49339 |
95 |
Vận tải đường ống |
H |
49 |
493 |
4933 |
49400 |
96 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
H |
52 |
502 |
5210 |
|
97 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
H |
52 |
502 |
5210 |
52101 |
98 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
H |
52 |
502 |
5210 |
52102 |
99 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
H |
52 |
502 |
5210 |
52109 |
100 |
Bốc xếp hàng hóa |
H |
52 |
522 |
5224 |
|
101 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
H |
52 |
522 |
5224 |
52241 |
102 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
H |
52 |
522 |
5224 |
52242 |
103 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
H |
52 |
522 |
5224 |
52243 |
104 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
H |
52 |
522 |
5224 |
52244 |
105 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
H |
52 |
522 |
5224 |
52245 |
106 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
H |
52 |
522 |
5229 |
|
107 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
H |
52 |
522 |
5229 |
52291 |
108 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
H |
52 |
522 |
5229 |
52292 |
109 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
H |
52 |
522 |
5229 |
52299 |
110 |
Bưu chính |
H |
53 |
522 |
5229 |
53100 |
111 |
Chuyển phát |
H |
53 |
522 |
5229 |
53200 |
112 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
|
113 |
Khách sạn |
I |
55 |
522 |
5510 |
55101 |
114 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55102 |
115 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55103 |
116 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
I |
55 |
522 |
5510 |
55104 |
117 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
I |
56 |
522 |
5610 |
|
118 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
I |
56 |
522 |
5610 |
56101 |
119 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
I |
56 |
522 |
5610 |
56109 |
120 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà |
I |
56 |
562 |
5610 |
56210 |
121 |
Dịch vụ ăn uống khác |
I |
56 |
562 |
5610 |
56290 |
122 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
I |
56 |
562 |
5630 |
|
123 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
I |
56 |
562 |
5630 |
56301 |
124 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
I |
56 |
562 |
5630 |
56309 |
125 |
Xuất bản sách |
J |
58 |
581 |
5630 |
58110 |
126 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
J |
58 |
581 |
5630 |
58120 |
127 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
J |
58 |
581 |
5630 |
58130 |