1 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
Q |
87 |
869 |
8730 |
87301 |
2 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
Q |
87 |
869 |
8730 |
87302 |
3 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
Q |
87 |
869 |
8730 |
87303 |
4 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
Q |
87 |
869 |
8710 |
|
5 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
Q |
87 |
869 |
8710 |
87101 |
6 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
Q |
87 |
869 |
8710 |
87109 |
7 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật |
Q |
87 |
869 |
8730 |
|
8 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
P |
85 |
855 |
8532 |
85520 |
9 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
P |
85 |
855 |
8532 |
85590 |
10 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
P |
85 |
855 |
8532 |
85600 |
11 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
Q |
86 |
855 |
8610 |
|
12 |
Dạy nghề |
P |
85 |
853 |
8532 |
85322 |
13 |
Đào tạo cao đẳng |
P |
85 |
854 |
8532 |
85410 |
14 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
P |
85 |
854 |
8532 |
85420 |
15 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
P |
85 |
855 |
8532 |
85510 |
16 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
Q |
86 |
855 |
8620 |
86202 |
17 |
Hoạt động y tế dự phòng |
Q |
86 |
869 |
8620 |
86910 |
18 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
Q |
86 |
869 |
8620 |
86920 |
19 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
Q |
86 |
869 |
8620 |
86990 |
20 |
Hoạt động của các bệnh viện |
Q |
86 |
855 |
8610 |
86101 |
21 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
Q |
86 |
855 |
8610 |
86102 |
22 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
Q |
86 |
855 |
8620 |
|
23 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
Q |
86 |
855 |
8620 |
86201 |
24 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
81 |
812 |
7830 |
81300 |
25 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
82 |
821 |
7830 |
82110 |
26 |
Giáo dục nghề nghiệp |
P |
85 |
853 |
8532 |
|
27 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
P |
85 |
853 |
8532 |
85321 |
28 |
Dịch vụ điều tra |
N |
80 |
791 |
7830 |
80300 |
29 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
81 |
791 |
7830 |
81100 |
30 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
81 |
812 |
7830 |
81210 |
31 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
81 |
812 |
7830 |
81290 |
32 |
Điều hành tua du lịch |
N |
79 |
791 |
7830 |
79120 |
33 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
79 |
791 |
7830 |
79200 |
34 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
80 |
791 |
7830 |
80100 |
35 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
80 |
791 |
7830 |
80200 |
36 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phâ |
M |
74 |
662 |
7490 |
74909 |
37 |
Hoạt động thú y |
M |
74 |
662 |
7490 |
75000 |
38 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
77 |
662 |
7710 |
|
39 |
Cho thuê ôtô |
N |
77 |
662 |
7710 |
77101 |
40 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
77 |
662 |
7710 |
77109 |
41 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
77 |
772 |
7710 |
77210 |
42 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
77 |
772 |
7710 |
77220 |
43 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
77 |
772 |
7710 |
77290 |
44 |
Hoạt động xuất bản khác |
J |
58 |
581 |
5630 |
58190 |
45 |
Xuất bản phần mềm |
J |
58 |
581 |
5630 |
58200 |
46 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâ |
M |
74 |
662 |
7490 |
|
47 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
M |
74 |
662 |
7490 |
74901 |
48 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào |
N |
77 |
772 |
7730 |
77309 |
49 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
77 |
772 |
7730 |
77400 |
50 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao |
N |
78 |
772 |
7730 |
78100 |
51 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
78 |
772 |
7730 |
78200 |
52 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
78 |
772 |
7830 |
|
53 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
78 |
772 |
7830 |
78301 |
54 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
78 |
772 |
7830 |
78302 |
55 |
Đại lý du lịch |
N |
79 |
791 |
7830 |
79110 |
56 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
77 |
772 |
7730 |
|
57 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
77 |
772 |
7730 |
77301 |
58 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
77 |
772 |
7730 |
77302 |
59 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
77 |
772 |
7730 |
77303 |
60 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
474 |
4741 |
47420 |
61 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
|
62 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4759 |
47591 |
63 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa |
G |
47 |
475 |
4759 |
47592 |
64 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47300 |
65 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông |
G |
47 |
474 |
4741 |
|
66 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
474 |
4741 |
47411 |
67 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
474 |
4741 |
47412 |
68 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàn |
G |
47 |
477 |
4773 |
47732 |
69 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cử |
G |
47 |
477 |
4773 |
47733 |
70 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong cá |
G |
47 |
477 |
4773 |
47734 |
71 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hà |
G |
47 |
477 |
4773 |
47735 |
72 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47736 |
73 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
477 |
4773 |
47737 |
74 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47738 |
75 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
477 |
4773 |
47739 |
76 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
H |
52 |
502 |
5210 |
|
77 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
H |
52 |
502 |
5210 |
52101 |
78 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
H |
52 |
502 |
5210 |
52102 |
79 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
H |
52 |
502 |
5210 |
52109 |
80 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c |
G |
47 |
476 |
4759 |
47620 |
81 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
476 |
4759 |
47630 |
82 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
476 |
4759 |
47640 |
83 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa |
G |
47 |
477 |
4772 |
|
84 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4772 |
47721 |
85 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
477 |
4772 |
47722 |
86 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
|
87 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47731 |
88 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
|
89 |
Khách sạn |
I |
55 |
522 |
5510 |
55101 |
90 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55102 |
91 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55103 |
92 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4759 |
47593 |
93 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4759 |
47594 |
94 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
47599 |
95 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
476 |
4759 |
47610 |
96 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
I |
55 |
522 |
5590 |
55909 |
97 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
I |
56 |
522 |
5610 |
|
98 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
I |
56 |
522 |
5610 |
56101 |
99 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
I |
56 |
522 |
5610 |
56109 |
100 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
I |
55 |
522 |
5510 |
55104 |
101 |
Cơ sở lưu trú khác |
I |
55 |
522 |
5590 |
|
102 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
I |
55 |
522 |
5590 |
55901 |
103 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
I |
55 |
522 |
5590 |
55902 |
104 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
I |
56 |
562 |
5630 |
56309 |
105 |
Xuất bản sách |
J |
58 |
581 |
5630 |
58110 |
106 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
J |
58 |
581 |
5630 |
58120 |
107 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
J |
58 |
581 |
5630 |
58130 |
108 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà |
I |
56 |
562 |
5610 |
56210 |
109 |
Dịch vụ ăn uống khác |
I |
56 |
562 |
5610 |
56290 |
110 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
I |
56 |
562 |
5630 |
|
111 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
I |
56 |
562 |
5630 |
56301 |
112 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4530 |
45303 |
113 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
G |
46 |
454 |
4610 |
|
114 |
Đại lý |
G |
46 |
454 |
4610 |
46101 |
115 |
Môi giới |
G |
46 |
454 |
4610 |
46102 |
116 |
Tái chế phế liệu |
E |
38 |
382 |
3830 |
|
117 |
Tái chế phế liệu kim loại |
E |
38 |
382 |
3830 |
38301 |
118 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
E |
38 |
382 |
3830 |
38302 |
119 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
E |
38 |
382 |
3830 |
39000 |
120 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuấ |
D |
35 |
331 |
3530 |
|
121 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
D |
35 |
331 |
3530 |
35301 |
122 |
Sản xuất nước đá |
D |
35 |
331 |
3530 |
35302 |
123 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
E |
35 |
331 |
3530 |
36000 |
124 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
E |
37 |
331 |
3700 |
|
125 |
Thoát nước |
E |
37 |
331 |
3700 |
37001 |
126 |
Xử lý nước thải |
E |
37 |
331 |
3700 |
37002 |
127 |
Thu gom rác thải không độc hại |
E |
38 |
381 |
3700 |
38110 |
128 |
Xây dựng nhà các loại |
F |
38 |
382 |
3830 |
41000 |
129 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4511 |
|
130 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
G |
45 |
451 |
4511 |
45111 |
131 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4511 |
45119 |
132 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
G |
45 |
451 |
4511 |
45120 |
133 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4530 |
|
134 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khá |
G |
45 |
451 |
4530 |
45301 |
135 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi |
G |
45 |
451 |
4530 |
45302 |
136 |
Đấu giá |
G |
46 |
454 |
4610 |
46103 |
137 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
G |
46 |
454 |
4620 |
|
138 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
G |
46 |
454 |
4620 |
46201 |
139 |
Bán buôn hoa và cây |
G |
46 |
454 |
4620 |
46202 |
140 |
Bán buôn cà phê |
G |
46 |
463 |
4632 |
46324 |
141 |
Bán buôn chè |
G |
46 |
463 |
4632 |
46325 |
142 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế |
G |
46 |
463 |
4632 |
46326 |
143 |
Bán buôn thực phẩm khác |
G |
46 |
463 |
4632 |
46329 |
144 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
G |
46 |
464 |
4649 |
|
145 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
G |
46 |
464 |
4649 |
46491 |
146 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
G |
46 |
464 |
4649 |
46492 |
147 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46493 |
148 |
Bán buôn thực phẩm |
G |
46 |
463 |
4632 |
|
149 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
G |
46 |
463 |
4632 |
46321 |
150 |
Bán buôn thủy sản |
G |
46 |
463 |
4632 |
46322 |
151 |
Bán buôn rau, quả |
G |
46 |
463 |
4632 |
46323 |
152 |
Bán buôn động vật sống |
G |
46 |
454 |
4620 |
46203 |
153 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th |
G |
46 |
454 |
4620 |
46204 |
154 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
G |
46 |
454 |
4620 |
46209 |
155 |
Bán buôn gạo |
G |
46 |
463 |
4620 |
46310 |
156 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm |
G |
47 |
472 |
4722 |
47224 |
157 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47229 |
158 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47230 |
159 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47240 |
160 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
G |
46 |
465 |
4649 |
46530 |
161 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
G |
46 |
465 |
4659 |
|
162 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
G |
46 |
465 |
4659 |
46591 |
163 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ |
G |
46 |
465 |
4659 |
46592 |
164 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
|
165 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47221 |
166 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47222 |
167 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47223 |
168 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
G |
46 |
465 |
4659 |
46593 |
169 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính |
G |
46 |
465 |
4659 |
46594 |
170 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
G |
46 |
465 |
4659 |
46595 |
171 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
465 |
4659 |
46599 |
172 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
G |
46 |
464 |
4649 |
46498 |
173 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
464 |
4649 |
46499 |
174 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
G |
46 |
465 |
4649 |
46510 |
175 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
G |
46 |
465 |
4649 |
46520 |
176 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46494 |
177 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
G |
46 |
464 |
4649 |
46495 |
178 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
G |
46 |
464 |
4649 |
46496 |
179 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
G |
46 |
464 |
4649 |
46497 |
180 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
C |
32 |
321 |
3100 |
32400 |
181 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức |
C |
32 |
321 |
3250 |
|
182 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
C |
32 |
321 |
3250 |
32501 |
183 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
C |
32 |
321 |
3250 |
32502 |
184 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
C |
32 |
321 |
3250 |
32900 |
185 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
C |
33 |
331 |
3250 |
33110 |
186 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
C |
33 |
331 |
3250 |
33120 |
187 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
C |
33 |
331 |
3250 |
33130 |
188 |
Sửa chữa thiết bị điện |
C |
33 |
331 |
3250 |
33140 |
189 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và |
C |
33 |
331 |
3250 |
33150 |
190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
C |
33 |
331 |
3250 |
33190 |
191 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
C |
33 |
331 |
3250 |
33200 |
192 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
C |
32 |
321 |
3100 |
32110 |
193 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
C |
32 |
321 |
3100 |
32120 |
194 |
Sản xuất nhạc cụ |
C |
32 |
321 |
3100 |
32200 |
195 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
C |
32 |
321 |
3100 |
32300 |
196 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
C |
28 |
281 |
2710 |
28130 |
197 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyể |
C |
28 |
281 |
2710 |
28140 |
198 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
C |
28 |
281 |
2710 |
28150 |
199 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
C |
28 |
281 |
2710 |
28160 |
200 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
C |
28 |
282 |
2710 |
28220 |
201 |
Sản xuất máy luyện kim |
C |
28 |
282 |
2710 |
28230 |
202 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
C |
28 |
282 |
2710 |
28240 |
203 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
C |
28 |
282 |
2710 |
28250 |
204 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
C |
28 |
282 |
2710 |
28260 |
205 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
C |
30 |
309 |
3100 |
|
206 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
C |
30 |
309 |
3100 |
31001 |
207 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
C |
30 |
309 |
3100 |
31009 |
208 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ng |
C |
28 |
281 |
2710 |
28170 |
209 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
C |
28 |
281 |
2710 |
28180 |
210 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
C |
28 |
281 |
2710 |
28190 |
211 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
C |
28 |
282 |
2710 |
28210 |
212 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
B |
08 |
072 |
0810 |
|
213 |
Khai thác đá |
B |
08 |
072 |
0810 |
08101 |
214 |
Khai thác cát, sỏi |
B |
08 |
072 |
0810 |
08102 |
215 |
Khai thác đất sét |
B |
08 |
072 |
0810 |
08103 |
216 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
B |
08 |
089 |
0810 |
08910 |
217 |
Khai thác và thu gom than bùn |
B |
08 |
089 |
0810 |
08920 |
218 |
Khai thác muối |
B |
08 |
089 |
0810 |
08930 |
219 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
B |
08 |
089 |
0810 |
08990 |
220 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
B |
09 |
089 |
0810 |
09100 |
221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
B |
09 |
089 |
0810 |
09900 |
222 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
C |
10 |
089 |
1030 |
|
223 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
C |
10 |
089 |
1030 |
10301 |
224 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều kh |
C |
27 |
265 |
2710 |
|
225 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
C |
27 |
265 |
2710 |
27101 |
226 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
C |
27 |
265 |
2710 |
27102 |
227 |
Sản xuất pin và ắc quy |
C |
27 |
265 |
2710 |
27200 |
228 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
C |
27 |
273 |
2710 |
27310 |
229 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
C |
27 |
273 |
2710 |
27320 |
230 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
C |
27 |
273 |
2710 |
27330 |
231 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
C |
27 |
273 |
2710 |
27400 |
232 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
C |
10 |
089 |
1030 |
10309 |
233 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
C |
11 |
110 |
1104 |
|
234 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
C |
11 |
110 |
1104 |
11041 |
235 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
C |
11 |
110 |
1104 |
11042 |
236 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
C |
20 |
202 |
2023 |
|
237 |
Sản xuất mỹ phẩm |
C |
20 |
202 |
2023 |
20231 |
238 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
C |
20 |
202 |
2023 |
20232 |
239 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
C |
20 |
202 |
2023 |
20290 |
240 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
C |
20 |
202 |
2023 |
20300 |
241 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
C |
22 |
221 |
2220 |
|
242 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
C |
22 |
221 |
2220 |
22201 |
243 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
C |
22 |
221 |
2220 |
22209 |
244 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
C |
23 |
221 |
2220 |
23100 |
245 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
C |
23 |
239 |
2220 |
23910 |
246 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
C |
23 |
239 |
2220 |
23920 |
247 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
C |
23 |
239 |
2220 |
23930 |
248 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
C |
27 |
273 |
2710 |
27500 |
249 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
C |
27 |
273 |
2710 |
27900 |
250 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
C |
28 |
281 |
2710 |
28110 |
251 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
C |
28 |
281 |
2710 |
28120 |