Thông tin Công Ty Cổ Phần Phòng Khám Việt Trì

Công Ty Cổ Phần Phòng Khám Việt Trì

Công Ty Cổ Phần Phòng Khám Việt Trì
2601065051
Công Ty Cổ Phần Phòng Khám Việt Trì có địa chỉ tại Số 307 đường Nguyễn Du kéo dài, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế: 2601065051

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty Cổ Phần Phòng Khám Việt Trì
Tên viết tắt NGÔ XUÂN QUANG
Tên tiếng Anh
Mã số thuế 2601065051 Ngày cấp 09/08/2021
Loại hình công ty Công ty cổ phần
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Ngày khởi tạo 09/08/2021 Ngày cập nhật 09/08/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Ngô Xuân Quang

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Số 307 đường Nguyễn Du kéo dài, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Tỉnh thành: Phú Thọ

Quận huyện: Thành Phố Việt Trì

Xã phường: Phường Nông Trang

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) Q 87 869 8730 87301
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già Q 87 869 8730 87302
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật Q 87 869 8730 87303
4 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Q 87 869 8710
5 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh Q 87 869 8710 87101
6 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác Q 87 869 8710 87109
7 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật Q 87 869 8730
8 Giáo dục văn hoá nghệ thuật P 85 855 8532 85520
9 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu P 85 855 8532 85590
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục P 85 855 8532 85600
11 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Q 86 855 8610
12 Dạy nghề P 85 853 8532 85322
13 Đào tạo cao đẳng P 85 854 8532 85410
14 Đào tạo đại học và sau đại học P 85 854 8532 85420
15 Giáo dục thể thao và giải trí P 85 855 8532 85510
16 Hoạt động của các phòng khám nha khoa Q 86 855 8620 86202
17 Hoạt động y tế dự phòng Q 86 869 8620 86910
18 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Q 86 869 8620 86920
19 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Q 86 869 8620 86990
20 Hoạt động của các bệnh viện Q 86 855 8610 86101
21 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành Q 86 855 8610 86102
22 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Q 86 855 8620
23 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa Q 86 855 8620 86201
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N 81 812 7830 81300
25 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N 82 821 7830 82110
26 Giáo dục nghề nghiệp P 85 853 8532
27 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp P 85 853 8532 85321
28 Dịch vụ điều tra N 80 791 7830 80300
29 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N 81 791 7830 81100
30 Vệ sinh chung nhà cửa N 81 812 7830 81210
31 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N 81 812 7830 81290
32 Điều hành tua du lịch N 79 791 7830 79120
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N 79 791 7830 79200
34 Hoạt động bảo vệ cá nhân N 80 791 7830 80100
35 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N 80 791 7830 80200
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phâ M 74 662 7490 74909
37 Hoạt động thú y M 74 662 7490 75000
38 Cho thuê xe có động cơ N 77 662 7710
39 Cho thuê ôtô N 77 662 7710 77101
40 Cho thuê xe có động cơ khác N 77 662 7710 77109
41 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N 77 772 7710 77210
42 Cho thuê băng, đĩa video N 77 772 7710 77220
43 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N 77 772 7710 77290
44 Hoạt động xuất bản khác J 58 581 5630 58190
45 Xuất bản phần mềm J 58 581 5630 58200
46 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâ M 74 662 7490
47 Hoạt động khí tượng thuỷ văn M 74 662 7490 74901
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào N 77 772 7730 77309
49 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N 77 772 7730 77400
50 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao N 78 772 7730 78100
51 Cung ứng lao động tạm thời N 78 772 7730 78200
52 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N 78 772 7830
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N 78 772 7830 78301
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N 78 772 7830 78302
55 Đại lý du lịch N 79 791 7830 79110
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N 77 772 7730
57 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N 77 772 7730 77301
58 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N 77 772 7730 77302
59 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N 77 772 7730 77303
60 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 474 4741 47420
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4759 47591
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa G 47 475 4759 47592
64 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
65 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông G 47 474 4741
66 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chu G 47 474 4741 47411
67 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 474 4741 47412
68 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàn G 47 477 4773 47732
69 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cử G 47 477 4773 47733
70 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong cá G 47 477 4773 47734
71 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hà G 47 477 4773 47735
72 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47736
73 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doa G 47 477 4773 47737
74 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47738
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu G 47 477 4773 47739
76 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
80 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c G 47 476 4759 47620
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d G 47 476 4759 47630
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 476 4759 47640
83 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa G 47 477 4772
84 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4772 47721
85 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên G 47 477 4772 47722
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773
87 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47731
88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
89 Khách sạn I 55 522 5510 55101
90 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
91 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
92 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu G 47 475 4759 47593
93 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4759 47594
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759 47599
95 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
96 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu I 55 522 5590 55909
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
98 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống I 56 522 5610 56101
99 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác I 56 522 5610 56109
100 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
101 Cơ sở lưu trú khác I 55 522 5590
102 Ký túc xá học sinh, sinh viên I 55 522 5590 55901
103 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm I 55 522 5590 55902
104 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác I 56 562 5630 56309
105 Xuất bản sách J 58 581 5630 58110
106 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ J 58 581 5630 58120
107 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ J 58 581 5630 58130
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà I 56 562 5610 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác I 56 562 5610 56290
110 Dịch vụ phục vụ đồ uống I 56 562 5630
111 Quán rượu, bia, quầy bar I 56 562 5630 56301
112 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530 45303
113 Đại lý, môi giới, đấu giá G 46 454 4610
114 Đại lý G 46 454 4610 46101
115 Môi giới G 46 454 4610 46102
116 Tái chế phế liệu E 38 382 3830
117 Tái chế phế liệu kim loại E 38 382 3830 38301
118 Tái chế phế liệu phi kim loại E 38 382 3830 38302
119 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác E 38 382 3830 39000
120 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuấ D 35 331 3530
121 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí D 35 331 3530 35301
122 Sản xuất nước đá D 35 331 3530 35302
123 Khai thác, xử lý và cung cấp nước E 35 331 3530 36000
124 Thoát nước và xử lý nước thải E 37 331 3700
125 Thoát nước E 37 331 3700 37001
126 Xử lý nước thải E 37 331 3700 37002
127 Thu gom rác thải không độc hại E 38 381 3700 38110
128 Xây dựng nhà các loại F 38 382 3830 41000
129 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4511
130 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45111
131 Bán buôn xe có động cơ khác G 45 451 4511 45119
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45120
133 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530
134 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khá G 45 451 4530 45301
135 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi G 45 451 4530 45302
136 Đấu giá G 46 454 4610 46103
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
139 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
140 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
141 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
143 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác G 46 464 4649 46491
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế G 46 464 4649 46492
147 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh G 46 464 4649 46493
148 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
149 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
150 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322
151 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
152 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
153 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
155 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
156 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm G 47 472 4722 47224
157 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47229
158 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47230
159 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47240
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp G 46 465 4649 46530
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G 46 465 4659
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng G 46 465 4659 46591
163 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ G 46 465 4659 46592
164 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
165 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47221
166 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47222
167 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47223
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày G 46 465 4659 46593
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính G 46 465 4659 46594
170 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế G 46 465 4659 46595
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu G 46 465 4659 46599
172 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao G 46 464 4649 46498
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu G 46 464 4649 46499
174 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
175 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
176 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh G 46 464 4649 46494
177 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện G 46 464 4649 46495
178 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496
179 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm G 46 464 4649 46497
180 Sản xuất đồ chơi, trò chơi C 32 321 3100 32400
181 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức C 32 321 3250
182 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa C 32 321 3250 32501
183 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng C 32 321 3250 32502
184 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu C 32 321 3250 32900
185 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn C 33 331 3250 33110
186 Sửa chữa máy móc, thiết bị C 33 331 3250 33120
187 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học C 33 331 3250 33130
188 Sửa chữa thiết bị điện C 33 331 3250 33140
189 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và C 33 331 3250 33150
190 Sửa chữa thiết bị khác C 33 331 3250 33190
191 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp C 33 331 3250 33200
192 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan C 32 321 3100 32110
193 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan C 32 321 3100 32120
194 Sản xuất nhạc cụ C 32 321 3100 32200
195 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao C 32 321 3100 32300
196 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác C 28 281 2710 28130
197 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyể C 28 281 2710 28140
198 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung C 28 281 2710 28150
199 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp C 28 281 2710 28160
200 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại C 28 282 2710 28220
201 Sản xuất máy luyện kim C 28 282 2710 28230
202 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng C 28 282 2710 28240
203 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá C 28 282 2710 28250
204 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da C 28 282 2710 28260
205 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế C 30 309 3100
206 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ C 30 309 3100 31001
207 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác C 30 309 3100 31009
208 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ng C 28 281 2710 28170
209 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén C 28 281 2710 28180
210 Sản xuất máy thông dụng khác C 28 281 2710 28190
211 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp C 28 282 2710 28210
212 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét B 08 072 0810
213 Khai thác đá B 08 072 0810 08101
214 Khai thác cát, sỏi B 08 072 0810 08102
215 Khai thác đất sét B 08 072 0810 08103
216 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón B 08 089 0810 08910
217 Khai thác và thu gom than bùn B 08 089 0810 08920
218 Khai thác muối B 08 089 0810 08930
219 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu B 08 089 0810 08990
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên B 09 089 0810 09100
221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác B 09 089 0810 09900
222 Chế biến và bảo quản rau quả C 10 089 1030
223 Chế biến và đóng hộp rau quả C 10 089 1030 10301
224 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều kh C 27 265 2710
225 Sản xuất mô tơ, máy phát C 27 265 2710 27101
226 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện C 27 265 2710 27102
227 Sản xuất pin và ắc quy C 27 265 2710 27200
228 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học C 27 273 2710 27310
229 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác C 27 273 2710 27320
230 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại C 27 273 2710 27330
231 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng C 27 273 2710 27400
232 Chế biến và bảo quản rau quả khác C 10 089 1030 10309
233 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng C 11 110 1104
234 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai C 11 110 1104 11041
235 Sản xuất đồ uống không cồn C 11 110 1104 11042
236 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh C 20 202 2023
237 Sản xuất mỹ phẩm C 20 202 2023 20231
238 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh C 20 202 2023 20232
239 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu C 20 202 2023 20290
240 Sản xuất sợi nhân tạo C 20 202 2023 20300
241 Sản xuất sản phẩm từ plastic C 22 221 2220
242 Sản xuất bao bì từ plastic C 22 221 2220 22201
243 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic C 22 221 2220 22209
244 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh C 23 221 2220 23100
245 Sản xuất sản phẩm chịu lửa C 23 239 2220 23910
246 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét C 23 239 2220 23920
247 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác C 23 239 2220 23930
248 Sản xuất đồ điện dân dụng C 27 273 2710 27500
249 Sản xuất thiết bị điện khác C 27 273 2710 27900
250 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) C 28 281 2710 28110
251 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu C 28 281 2710 28120