Warning (2): file_get_contents(http://trungtamdoanhnghiep.com/tax/services/json/1.json?api_key=906429283&company_id=23922&status=1): failed to open stream: Redirection limit reached, aborting [APP/Plugin/Tax/Controller/CompaniesController.php, line 1092]
Thông tin Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng-thương Mại Linh Sơn (gol)

Thông tin Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng-thương Mại Linh Sơn (gol)

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng-thương Mại Linh Sơn (gol)

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng-thương Mại Linh Sơn (gol)
2802953089
Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng-thương Mại Linh Sơn (gol) có địa chỉ tại Số nhà 31, Khu phố 2, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế: 2802953089

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng-thương Mại Linh Sơn (gol)
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh
Mã số thuế 2802953089 Ngày cấp 27/07/2021
Loại hình công ty
Nơi đăng ký Chi cục Thuế khu vực thị xã Bỉm Sơn - Hà Trung
Ngành nghề kinh doanh chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Ngày khởi tạo 27/07/2021 Ngày cập nhật 03/08/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Phạm Ngọc Sáng

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Số nhà 31, Khu phố 2, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Tỉnh thành: Thanh Hoá

Quận huyện: Thị Xã Bỉm Sơn

Xã phường: Phường Phú Sơn

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử C 26 259 2599 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính C 26 259 2599 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông C 26 259 2599 26300
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng C 26 259 2599 26400
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển C 26 265 2599 26510
6 Sản xuất đồng hồ C 26 265 2599 26520
7 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp C 26 265 2599 26600
8 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học C 26 265 2599 26700
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn C 25 259 2599 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599 25999
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
12 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
13 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
15 Đại lý G 46 454 4610 46101
16 Môi giới G 46 454 4610 46102
17 Đấu giá G 46 454 4610 46103
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
19 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322
20 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
21 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
22 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
23 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
24 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
25 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
26 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
27 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học C 26 265 2599 26800
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước F 43 432 4322 43221
30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322 43222
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F 43 432 4322 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng F 43 432 4322 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác F 43 432 4322 43900
34 Đại lý, môi giới, đấu giá G 46 454 4610
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4759 47591
36 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa G 47 475 4759 47592
37 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu G 47 475 4759 47593
38 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4759 47594
39 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47521
40 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47522
41 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47523
42 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác G 47 475 4752 47524
43 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47525
44 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4752 47529
45 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các G 47 475 4752 47530
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
48 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
51 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
52 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
53 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
54 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
55 Bán buôn sơn, vécni G 46 466 4663 46635
56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh G 46 466 4663 46636
57 Bán buôn đồ ngũ kim G 46 466 4663 46637
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663 46639
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu G 46 465 4659 46599
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661
61 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác G 46 466 4661 46611
62 Bán buôn dầu thô G 46 466 4661 46612
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến G 46 466 4663 46631
68 Bán buôn xi măng G 46 466 4663 46632
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi G 46 466 4663 46633
70 Bán buôn kính xây dựng G 46 466 4663 46634
71 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46613
72 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46614
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G 46 466 4662
74 Bán buôn quặng kim loại G 46 466 4662 46621
75 Bán buôn sắt, thép G 46 466 4662 46622
76 Bán buôn kim loại khác G 46 466 4662 46623
77 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác G 46 466 4662 46624
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ G 46 465 4659 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày G 46 465 4659 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính G 46 465 4659 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế G 46 465 4659 46595
83 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
84 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G 46 465 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng G 46 465 4659 46591
87 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) C 25 251 2394 25130
88 Sản xuất vũ khí và đạn dược C 25 251 2394 25200
89 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại C 25 259 2394 25910
90 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại C 25 259 2394 25920
91 Đúc sắt thép C 24 243 2394 24310
92 Đúc kim loại màu C 24 243 2394 24320
93 Sản xuất các cấu kiện kim loại C 25 251 2394 25110
94 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại C 25 251 2394 25120
95 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng C 25 259 2394 25930
96 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599
97 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ v C 16 162 1629
98 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ C 16 162 1629 16291
99 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện C 16 162 1629 16292
100 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa C 17 170 1629 17010
101 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in v C 20 202 2022
102 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít C 20 202 2022 20221
103 Sản xuất mực in C 20 202 2022 20222
104 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao C 23 239 2394
105 Sản xuất xi măng C 23 239 2394 23941
106 Sản xuất vôi C 23 239 2394 23942
107 Sản xuất thạch cao C 23 239 2394 23943
108 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao C 23 239 2394 23950
109 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá C 23 239 2394 23960
110 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào C 23 239 2394 23990
111 Sản xuất sắt, thép, gang C 24 239 2394 24100
112 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý C 24 239 2394 24200
113 Bảo quản gỗ C 16 151 1610 16102
114 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác C 16 162 1610 16210
115 Sản xuất đồ gỗ xây dựng C 16 162 1610 16220
116 Sản xuất bao bì bằng gỗ C 16 162 1610 16230
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên B 09 089 0810 09100
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác B 09 089 0810 09900
119 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ C 16 151 1610
120 Cưa, xẻ và bào gỗ C 16 151 1610 16101
121 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt B 07 072 0722
122 Khai thác quặng bôxít B 07 072 0722 07221
123 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu B 07 072 0722 07229
124 Khai thác quặng kim loại quí hiếm B 07 072 0722 07300
125 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét B 08 072 0810
126 Khai thác đá B 08 072 0810 08101
127 Khai thác cát, sỏi B 08 072 0810 08102
128 Khai thác đất sét B 08 072 0810 08103
129 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón B 08 089 0810 08910
130 Khai thác và thu gom than bùn B 08 089 0810 08920
131 Khai thác muối B 08 089 0810 08930
132 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu B 08 089 0810 08990
133 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N 81 791 7830 81100
134 Vệ sinh chung nhà cửa N 81 812 7830 81210
135 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N 81 812 7830 81290
136 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N 81 812 7830 81300
137 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N 82 821 7830 82110
138 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N 79 791 7830 79200
139 Hoạt động bảo vệ cá nhân N 80 791 7830 80100
140 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N 80 791 7830 80200
141 Dịch vụ điều tra N 80 791 7830 80300
142 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N 77 772 7730 77400
143 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao N 78 772 7730 78100
144 Cung ứng lao động tạm thời N 78 772 7730 78200
145 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N 78 772 7830
146 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N 77 772 7730 77301
147 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N 77 772 7730 77302
148 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N 77 772 7730 77303
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào N 77 772 7730 77309
150 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N 78 772 7830 78301
151 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N 78 772 7830 78302
152 Đại lý du lịch N 79 791 7830 79110
153 Điều hành tua du lịch N 79 791 7830 79120
154 Quán rượu, bia, quầy bar I 56 562 5630 56301
155 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác I 56 562 5630 56309
156 Xuất bản sách J 58 581 5630 58110
157 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ J 58 581 5630 58120
158 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ J 58 581 5630 58130
159 Hoạt động xuất bản khác J 58 581 5630 58190
160 Xuất bản phần mềm J 58 581 5630 58200
161 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N 77 772 7730
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
166 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác I 56 522 5610 56109
167 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà I 56 562 5610 56210
168 Dịch vụ ăn uống khác I 56 562 5610 56290
169 Dịch vụ phục vụ đồ uống I 56 562 5630
170 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
171 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
172 Khách sạn I 55 522 5510 55101
173 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
174 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
175 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
176 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
177 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống I 56 522 5610 56101
178 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 476 4759 47640
179 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải H 49 493 4931
180 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm H 49 493 4931 49311
181 Vận tải hành khách bằng taxi H 49 493 4931 49312
182 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy H 49 493 4931 49313
183 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác H 49 493 4931 49319
184 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
185 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759 47599
187 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
188 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c G 47 476 4759 47620
189 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d G 47 476 4759 47630