Thông tin Công Ty TNHH Tv&xd Hoàng Tiến

Công Ty TNHH Tv&xd Hoàng Tiến

Công Ty TNHH Tv&xd Hoàng Tiến
3101105678
Công Ty TNHH Tv&xd Hoàng Tiến có địa chỉ tại Tổ dân phố Hùng Phú , Thị Trấn Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình. Mã số thuế: 3101105678

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Tv&xd Hoàng Tiến
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh
Mã số thuế 3101105678 Ngày cấp 22/07/2021
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Ngày khởi tạo 22/07/2021 Ngày cập nhật 10/11/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Bùi Văn Thức

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Tổ dân phố Hùng Phú , Thị Trấn Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

Tỉnh thành: Quảng Bình

Quận huyện: Huyện Quảng Ninh

Xã phường: Thị Trấn Quán Hàu

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ G 46 465 4659 46592
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày G 46 465 4659 46593
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính G 46 465 4659 46594
4 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế G 46 465 4659 46595
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu G 46 465 4659 46599
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661
7 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác G 46 466 4661 46611
8 Bán buôn dầu thô G 46 466 4661 46612
9 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46613
10 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46614
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G 46 466 4662
12 Bán buôn quặng kim loại G 46 466 4662 46621
13 Bán buôn sắt, thép G 46 466 4662 46622
14 Bán buôn kim loại khác G 46 466 4662 46623
15 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác G 46 466 4662 46624
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến G 46 466 4663 46631
18 Bán buôn xi măng G 46 466 4663 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi G 46 466 4663 46633
20 Bán buôn kính xây dựng G 46 466 4663 46634
21 Bán buôn sơn, vécni G 46 466 4663 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh G 46 466 4663 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim G 46 466 4663 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663 46639
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
26 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47521
27 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47522
28 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47523
29 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác G 47 475 4752 47524
30 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47525
31 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4752 47529
32 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các G 47 475 4752 47530
33 Vận tải hành khách đường bộ khác H 49 493 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh H 49 493 4932 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu H 49 493 4932 49329
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
42 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan M 71 662 7110
44 Hoạt động kiến trúc M 71 662 7110 71101
45 Hoạt động đo đạc bản đồ M 71 662 7110 71102
46 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước M 71 662 7110 71103
47 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác M 71 662 7110 71109
48 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật M 71 662 7110 71200
49 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật M 72 662 7110 72100
50 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn M 72 662 7110 72200
51 Quảng cáo M 73 662 7110 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận M 73 662 7110 73200
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng M 74 662 7110 74100
54 Hoạt động nhiếp ảnh M 74 662 7110 74200
55 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâ M 74 662 7490
56 Hoạt động khí tượng thuỷ văn M 74 662 7490 74901
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phâ M 74 662 7490 74909
58 Hoạt động thú y M 74 662 7490 75000
59 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét B 08 072 0810
60 Khai thác đá B 08 072 0810 08101
61 Khai thác cát, sỏi B 08 072 0810 08102
62 Khai thác đất sét B 08 072 0810 08103
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên B 09 089 0810 09100
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác B 09 089 0810 09900
65 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599
66 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn C 25 259 2599 25991
67 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón B 08 089 0810 08910
68 Khai thác và thu gom than bùn B 08 089 0810 08920
69 Khai thác muối B 08 089 0810 08930
70 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu B 08 089 0810 08990
71 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599 25999
72 Sản xuất linh kiện điện tử C 26 259 2599 26100
73 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính C 26 259 2599 26200
74 Sản xuất thiết bị truyền thông C 26 259 2599 26300
75 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng C 26 259 2599 26400
76 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển C 26 265 2599 26510
77 Sản xuất đồng hồ C 26 265 2599 26520
78 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp C 26 265 2599 26600
79 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học C 26 265 2599 26700
80 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học C 26 265 2599 26800