Warning (2): file_get_contents(http://trungtamdoanhnghiep.com/tax/services/json/1.json?api_key=906429283&company_id=23301&status=1): failed to open stream: Redirection limit reached, aborting [APP/Plugin/Tax/Controller/CompaniesController.php, line 1092]
Thông tin Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thực Phẩm Xanh Từ Phong

Thông tin Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thực Phẩm Xanh Từ Phong

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thực Phẩm Xanh Từ Phong

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thực Phẩm Xanh Từ Phong
3200721685
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thực Phẩm Xanh Từ Phong có địa chỉ tại Lô CN5, Cụm Công nghiệp Cam Thành, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế: 3200721685

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thực Phẩm Xanh Từ Phong
Tên viết tắt CÔNG TY TNHH MTV THỰC PHẨM XANH TỪ PHONG
Tên tiếng Anh Tu Phong Green Food Company Limited
Mã số thuế 3200721685 Ngày cấp 11/05/2021
Loại hình công ty Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Bán buôn thực phẩm
Ngày khởi tạo 11/05/2021 Ngày cập nhật 29/09/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Từ Linh Vũ

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Lô CN5, Cụm Công nghiệp Cam Thành, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị

Tỉnh thành: Quảng Trị

Quận huyện: Huyện Cam Lộ

Xã phường: Xã Cam Thành

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Xay xát và sản xuất bột thô C 10 106 1061
2 Xay xát C 10 106 1061 10611
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột C 10 106 1061 10620
4 Sản xuất các loại bánh từ bột C 10 107 1061 10710
5 Sản xuất đường C 10 107 1061 10720
6 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo C 10 107 1061 10730
7 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự C 10 107 1061 10740
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn C 10 107 1061 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu C 10 107 1061 10790
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản C 10 107 1061 10800
11 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh C 11 110 1061 11010
12 Sản xuất rượu vang C 11 110 1061 11020
13 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia C 11 110 1061 11030
14 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu C 21 202 2100
15 Sản xuất thuốc các loại C 21 202 2100 21001
16 Sản xuất hoá dược và dược liệu C 21 202 2100 21002
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác C 10 089 1020 10209
18 Chế biến và bảo quản rau quả C 10 089 1030
19 Chế biến và đóng hộp rau quả C 10 089 1030 10301
20 Chế biến và bảo quản rau quả khác C 10 089 1030 10309
21 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật C 10 089 1040
22 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật C 10 089 1040 10401
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu C 10 106 1061 10612
24 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa C 10 089 1040 10500
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản C 10 089 1020 10201
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh C 10 089 1020 10202
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô C 10 089 1020 10203
28 Chế biến và bảo quản nước mắm C 10 089 1020 10204
29 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác A 01 011 0112 01120
30 Trồng cây lấy củ có chất bột A 01 011 0113 01130
31 Trồng cây có hạt chứa dầu A 01 011 0117 01170
32 Trồng cây gia vị, cây dược liệu A 01 012 0128
33 Trồng cây gia vị A 01 012 0128 01281
34 Trồng cây dược liệu A 01 012 0128 01282
35 Trồng cây lâu năm khác A 01 012 0128 01290
36 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp A 01 012 0128 01300
37 Chăn nuôi trâu, bò A 01 014 0128 01410
38 Chăn nuôi ngựa, lừa, la A 01 014 0128 01420
39 Chăn nuôi dê, cừu A 01 014 0128 01440
40 Chăn nuôi lợn A 01 014 0128 01450
41 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt C 10 089 1010
42 Chế biến và đóng hộp thịt C 10 089 1010 10101
43 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác C 10 089 1010 10109
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản C 10 089 1020
45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
47 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
52 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
56 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
57 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
58 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
59 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
62 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
65 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
68 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su C 22 221 2100 22110
69 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su C 22 221 2100 22120
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
71 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
72 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
73 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
74 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
76 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
77 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
78 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
79 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322