Warning (2): file_get_contents(http://trungtamdoanhnghiep.com/tax/services/json/1.json?api_key=906429283&company_id=99043&status=1): failed to open stream: Redirection limit reached, aborting [APP/Plugin/Tax/Controller/CompaniesController.php, line 1092]
Thông tin Công Ty TNHH Vro Miền Trung

Thông tin Công Ty TNHH Vro Miền Trung

Công Ty TNHH Vro Miền Trung

Công Ty TNHH Vro Miền Trung
3200722382
Công Ty TNHH Vro Miền Trung có địa chỉ tại 38/2 Trần Phú, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị. Mã số thuế: 3200722382

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Vro Miền Trung
Tên viết tắt Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê
Tên tiếng Anh Vro Mien Trung Limited Liability Company
Mã số thuế 3200722382 Ngày cấp 16/06/2021
Loại hình công ty Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Ngày khởi tạo 16/06/2021 Ngày cập nhật 03/10/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Trần Văn Trường

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: 38/2 Trần Phú, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị

Tỉnh thành: Quảng Trị

Quận huyện: Huyện Vĩnh Linh

Xã phường: Thị Trấn Hồ Xá

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác A 01 014 0146 01490
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp A 01 014 0146 01500
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt A 01 016 0146 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi A 01 016 0146 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch A 01 016 0146 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống A 01 016 0146 01640
7 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan A 01 016 0146 01700
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét B 08 072 0810
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới A 01 012 0121 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác A 01 012 0121 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo A 01 012 0121 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm A 01 012 0121 01215
13 Trồng cây ăn quả khác A 01 012 0121 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu A 01 012 0121 01220
15 Trồng cây điều A 01 012 0121 01230
16 Trồng cây hồ tiêu A 01 012 0121 01240
17 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm A 01 014 0146 01461
18 Chăn nuôi gà A 01 014 0146 01462
19 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng A 01 014 0146 01463
20 Chăn nuôi gia cầm khác A 01 014 0146 01469
21 Trồng cây cao su A 01 012 0121 01250
22 Trồng cây cà phê A 01 012 0121 01260
23 Trồng cây chè A 01 012 0121 01270
24 Chăn nuôi gia cầm A 01 014 0146
25 Trồng cây lấy củ có chất bột A 01 011 0113 01130
26 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh A 01 011 0118
27 Trồng rau các loại A 01 011 0118 01181
28 Trồng đậu các loại A 01 011 0118 01182
29 Trồng hoa, cây cảnh A 01 011 0118 01183
30 Trồng cây hàng năm khác A 01 011 0118 01190
31 Trồng cây ăn quả A 01 012 0121
32 Trồng nho A 01 012 0121 01211
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước F 43 432 4322 43221
34 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322 43222
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F 43 432 4322 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng F 43 432 4322 43300
37 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác F 43 432 4322 43900
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4511
39 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45111
40 Bán buôn xe có động cơ khác G 45 451 4511 45119
41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530 45303
42 Đại lý, môi giới, đấu giá G 46 454 4610
43 Đại lý G 46 454 4610 46101
44 Môi giới G 46 454 4610 46102
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45120
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530
47 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khá G 45 451 4530 45301
48 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi G 45 451 4530 45302
49 Đấu giá G 46 454 4610 46103
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
52 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
53 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
56 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác B 09 089 0810 09900
58 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ C 16 151 1610
59 Cưa, xẻ và bào gỗ C 16 151 1610 16101
60 Bảo quản gỗ C 16 151 1610 16102
61 Khai thác và thu gom than bùn B 08 089 0810 08920
62 Khai thác muối B 08 089 0810 08930
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu B 08 089 0810 08990
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên B 09 089 0810 09100
65 Khai thác đá B 08 072 0810 08101
66 Khai thác cát, sỏi B 08 072 0810 08102
67 Khai thác đất sét B 08 072 0810 08103
68 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón B 08 089 0810 08910
69 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ J 58 581 5630 58120
70 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ J 58 581 5630 58130
71 Hoạt động xuất bản khác J 58 581 5630 58190
72 Xuất bản phần mềm J 58 581 5630 58200
73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan M 71 662 7110
74 Hoạt động kiến trúc M 71 662 7110 71101
75 Hoạt động đo đạc bản đồ M 71 662 7110 71102
76 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước M 71 662 7110 71103
77 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác M 71 662 7110 71109
78 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật M 71 662 7110 71200
79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật M 72 662 7110 72100
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn M 72 662 7110 72200
81 Quảng cáo M 73 662 7110 73100
82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận M 73 662 7110 73200
83 Hoạt động thiết kế chuyên dụng M 74 662 7110 74100
84 Hoạt động nhiếp ảnh M 74 662 7110 74200
85 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâ M 74 662 7490
86 Hoạt động khí tượng thuỷ văn M 74 662 7490 74901
87 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phâ M 74 662 7490 74909
88 Hoạt động thú y M 74 662 7490 75000
89 Cho thuê xe có động cơ N 77 662 7710
90 Cho thuê ôtô N 77 662 7710 77101
91 Cho thuê xe có động cơ khác N 77 662 7710 77109
92 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N 77 772 7710 77210
93 Cho thuê băng, đĩa video N 77 772 7710 77220
94 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N 77 772 7710 77290
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N 77 772 7730
96 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N 77 772 7730 77301
97 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N 77 772 7730 77302
98 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N 77 772 7730 77303
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào N 77 772 7730 77309
100 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N 77 772 7730 77400
101 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao N 78 772 7730 78100
102 Cung ứng lao động tạm thời N 78 772 7730 78200
103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
105 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
106 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương H 50 501 5012
107 Vận tải hàng hóa ven biển H 50 501 5012 50121
108 Vận tải hàng hóa viễn dương H 50 501 5012 50122
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa H 50 502 5022
110 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới H 50 502 5022 50221
111 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ H 50 502 5022 50222
112 Vận tải hành khách hàng không H 51 502 5022 51100
113 Vận tải hàng hóa hàng không H 51 502 5022 51200
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy H 52 522 5222
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương H 52 522 5222 52221
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa H 52 522 5222 52222
121 Bốc xếp hàng hóa H 52 522 5224
122 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt H 52 522 5224 52241
123 Bốc xếp hàng hóa đường bộ H 52 522 5224 52242
124 Bốc xếp hàng hóa cảng biển H 52 522 5224 52243
125 Bốc xếp hàng hóa cảng sông H 52 522 5224 52244
126 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không H 52 522 5224 52245
127 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H 52 522 5229
128 Dịch vụ đại lý tàu biển H 52 522 5229 52291
129 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển H 52 522 5229 52292
130 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu H 52 522 5229 52299
131 Bưu chính H 53 522 5229 53100
132 Chuyển phát H 53 522 5229 53200
133 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
134 Khách sạn I 55 522 5510 55101
135 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
136 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
137 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
138 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
139 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống I 56 522 5610 56101
140 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác I 56 522 5610 56109
141 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà I 56 562 5610 56210
142 Dịch vụ ăn uống khác I 56 562 5610 56290