Thông tin Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái Cường 79

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái Cường 79

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái Cường 79
5702088413
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái Cường 79 có địa chỉ tại Phố Chu Văn An, Thị Trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh. Mã số thuế: 5702088413

Ngành nghề kinh doanh chính:

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thái Cường 79
Tên viết tắt ĐẶNG TRUNG HÒA
Tên tiếng Anh
Mã số thuế 5702088413 Ngày cấp 17/06/2021
Loại hình công ty Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính
Ngày khởi tạo 17/06/2021 Ngày cập nhật 30/09/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Đặng Trung Hòa

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Phố Chu Văn An, Thị Trấn Đầm Hà, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh thành: Quảng Ninh

Quận huyện: Huyện Đầm Hà

Xã phường: Thị Trấn Đầm Hà

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt kh G 46 464 4641 46412
2 Bán buôn hàng may mặc G 46 464 4641 46413
3 Bán buôn giày dép G 46 464 4641 46414
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
5 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác G 46 464 4649 46491
6 Bán buôn đồ uống có cồn G 46 463 4633 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn G 46 463 4633 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào G 46 463 4633 46340
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép G 46 464 4641
10 Bán buôn vải G 46 464 4641 46411
11 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
12 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
14 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
15 Bán buôn đồ uống G 46 463 4633
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác F 43 432 4322 43900
17 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
19 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322
20 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước F 43 432 4322 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F 43 432 4322 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng F 43 432 4322 43300
26 Khai thác và thu gom than non B 05 032 0322 05200
27 Khai thác dầu thô B 06 032 0322 06100
28 Khai thác khí đốt tự nhiên B 06 032 0322 06200
29 Khai thác quặng sắt B 07 032 0322 07100
30 Khai thác quặng uranium và quặng thorium B 07 072 0322 07210
31 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa A 03 032 0322
32 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ A 03 032 0322 03221
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt A 03 032 0322 03222
34 Sản xuất giống thuỷ sản A 03 032 0322 03230
35 Khai thác và thu gom than cứng B 05 032 0322 05100
36 Khách sạn I 55 522 5510 55101
37 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
38 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
39 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
41 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống I 56 522 5610 56101
42 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác I 56 522 5610 56109
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà I 56 562 5610 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác I 56 562 5610 56290
45 Cho thuê xe có động cơ N 77 662 7710
46 Cho thuê ôtô N 77 662 7710 77101
47 Cho thuê xe có động cơ khác N 77 662 7710 77109
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N 77 772 7710 77210
49 Cho thuê băng, đĩa video N 77 772 7710 77220
50 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N 77 772 7710 77290
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N 77 772 7730
52 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N 77 772 7730 77301
53 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N 77 772 7730 77302
54 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N 77 772 7730 77303
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào N 77 772 7730 77309
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
59 Bốc xếp hàng hóa H 52 522 5224
60 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt H 52 522 5224 52241
61 Bốc xếp hàng hóa đường bộ H 52 522 5224 52242
62 Bốc xếp hàng hóa cảng biển H 52 522 5224 52243
63 Bốc xếp hàng hóa cảng sông H 52 522 5224 52244
64 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không H 52 522 5224 52245
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
66 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N 77 772 7730 77400
67 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao N 78 772 7730 78100
68 Cung ứng lao động tạm thời N 78 772 7730 78200
69 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N 78 772 7830
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N 78 772 7830 78301
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N 78 772 7830 78302
72 Đại lý du lịch N 79 791 7830 79110
73 Điều hành tua du lịch N 79 791 7830 79120
74 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N 79 791 7830 79200
75 Hoạt động bảo vệ cá nhân N 80 791 7830 80100
76 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N 80 791 7830 80200
77 Dịch vụ điều tra N 80 791 7830 80300
78 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N 81 791 7830 81100
79 Vệ sinh chung nhà cửa N 81 812 7830 81210
80 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N 81 812 7830 81290
81 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N 81 812 7830 81300
82 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N 82 821 7830 82110
83 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy H 49 493 4931 49313
84 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác H 49 493 4931 49319
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
91 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
93 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4752 47529
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các G 47 475 4752 47530
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4759 47591
97 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa G 47 475 4759 47592
98 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
99 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47221
100 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47222
101 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47223
102 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm G 47 472 4722 47224
103 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47229
104 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47230
105 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47240
106 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
109 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp G 47 471 4719
110 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại G 47 471 4719 47191
111 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng G 47 471 4719 47199
112 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4719 47210
113 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47521
114 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47522
115 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47523
116 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác G 47 475 4752 47524
117 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47525
118 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu G 47 475 4759 47593
119 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4759 47594
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759 47599
121 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
122 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c G 47 476 4759 47620
123 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d G 47 476 4759 47630
124 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 476 4759 47640
125 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải H 49 493 4931
126 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm H 49 493 4931 49311
127 Vận tải hành khách bằng taxi H 49 493 4931 49312
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
132 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
133 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
134 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
135 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
136 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
137 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
138 Bán buôn kính xây dựng G 46 466 4663 46634
139 Bán buôn sơn, vécni G 46 466 4663 46635
140 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh G 46 466 4663 46636
141 Bán buôn đồ ngũ kim G 46 466 4663 46637
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663 46639
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp G 46 465 4649 46530
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
145 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến G 46 466 4663 46631
146 Bán buôn xi măng G 46 466 4663 46632
147 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi G 46 466 4663 46633
148 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm G 46 464 4649 46497
149 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao G 46 464 4649 46498
150 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu G 46 464 4649 46499
151 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
152 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
153 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế G 46 464 4649 46492
154 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh G 46 464 4649 46493
155 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh G 46 464 4649 46494
156 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện G 46 464 4649 46495
157 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496