1 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt kh |
G |
46 |
464 |
4641 |
46412 |
2 |
Bán buôn hàng may mặc |
G |
46 |
464 |
4641 |
46413 |
3 |
Bán buôn giày dép |
G |
46 |
464 |
4641 |
46414 |
4 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
G |
46 |
464 |
4649 |
|
5 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
G |
46 |
464 |
4649 |
46491 |
6 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
G |
46 |
463 |
4633 |
46331 |
7 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
G |
46 |
463 |
4633 |
46332 |
8 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
G |
46 |
463 |
4633 |
46340 |
9 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
G |
46 |
464 |
4641 |
|
10 |
Bán buôn vải |
G |
46 |
464 |
4641 |
46411 |
11 |
Bán buôn cà phê |
G |
46 |
463 |
4632 |
46324 |
12 |
Bán buôn chè |
G |
46 |
463 |
4632 |
46325 |
13 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế |
G |
46 |
463 |
4632 |
46326 |
14 |
Bán buôn thực phẩm khác |
G |
46 |
463 |
4632 |
46329 |
15 |
Bán buôn đồ uống |
G |
46 |
463 |
4633 |
|
16 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
F |
43 |
432 |
4322 |
43900 |
17 |
Bán buôn thực phẩm |
G |
46 |
463 |
4632 |
|
18 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
G |
46 |
463 |
4632 |
46321 |
19 |
Bán buôn thủy sản |
G |
46 |
463 |
4632 |
46322 |
20 |
Bán buôn rau, quả |
G |
46 |
463 |
4632 |
46323 |
21 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
F |
43 |
432 |
4322 |
|
22 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
F |
43 |
432 |
4322 |
43221 |
23 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
F |
43 |
432 |
4322 |
43222 |
24 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
F |
43 |
432 |
4322 |
43290 |
25 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
F |
43 |
432 |
4322 |
43300 |
26 |
Khai thác và thu gom than non |
B |
05 |
032 |
0322 |
05200 |
27 |
Khai thác dầu thô |
B |
06 |
032 |
0322 |
06100 |
28 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
B |
06 |
032 |
0322 |
06200 |
29 |
Khai thác quặng sắt |
B |
07 |
032 |
0322 |
07100 |
30 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
B |
07 |
072 |
0322 |
07210 |
31 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
A |
03 |
032 |
0322 |
|
32 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
A |
03 |
032 |
0322 |
03221 |
33 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
A |
03 |
032 |
0322 |
03222 |
34 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
A |
03 |
032 |
0322 |
03230 |
35 |
Khai thác và thu gom than cứng |
B |
05 |
032 |
0322 |
05100 |
36 |
Khách sạn |
I |
55 |
522 |
5510 |
55101 |
37 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55102 |
38 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55103 |
39 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
I |
55 |
522 |
5510 |
55104 |
40 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
I |
56 |
522 |
5610 |
|
41 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
I |
56 |
522 |
5610 |
56101 |
42 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
I |
56 |
522 |
5610 |
56109 |
43 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà |
I |
56 |
562 |
5610 |
56210 |
44 |
Dịch vụ ăn uống khác |
I |
56 |
562 |
5610 |
56290 |
45 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
77 |
662 |
7710 |
|
46 |
Cho thuê ôtô |
N |
77 |
662 |
7710 |
77101 |
47 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
77 |
662 |
7710 |
77109 |
48 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
77 |
772 |
7710 |
77210 |
49 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
77 |
772 |
7710 |
77220 |
50 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
77 |
772 |
7710 |
77290 |
51 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
77 |
772 |
7730 |
|
52 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
77 |
772 |
7730 |
77301 |
53 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
77 |
772 |
7730 |
77302 |
54 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
77 |
772 |
7730 |
77303 |
55 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào |
N |
77 |
772 |
7730 |
77309 |
56 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
H |
52 |
502 |
5210 |
52101 |
57 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
H |
52 |
502 |
5210 |
52102 |
58 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
H |
52 |
502 |
5210 |
52109 |
59 |
Bốc xếp hàng hóa |
H |
52 |
522 |
5224 |
|
60 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
H |
52 |
522 |
5224 |
52241 |
61 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
H |
52 |
522 |
5224 |
52242 |
62 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
H |
52 |
522 |
5224 |
52243 |
63 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
H |
52 |
522 |
5224 |
52244 |
64 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
H |
52 |
522 |
5224 |
52245 |
65 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
|
66 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
77 |
772 |
7730 |
77400 |
67 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao |
N |
78 |
772 |
7730 |
78100 |
68 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
78 |
772 |
7730 |
78200 |
69 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
78 |
772 |
7830 |
|
70 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
78 |
772 |
7830 |
78301 |
71 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
78 |
772 |
7830 |
78302 |
72 |
Đại lý du lịch |
N |
79 |
791 |
7830 |
79110 |
73 |
Điều hành tua du lịch |
N |
79 |
791 |
7830 |
79120 |
74 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
79 |
791 |
7830 |
79200 |
75 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
80 |
791 |
7830 |
80100 |
76 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
80 |
791 |
7830 |
80200 |
77 |
Dịch vụ điều tra |
N |
80 |
791 |
7830 |
80300 |
78 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
81 |
791 |
7830 |
81100 |
79 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
81 |
812 |
7830 |
81210 |
80 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
81 |
812 |
7830 |
81290 |
81 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
81 |
812 |
7830 |
81300 |
82 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
82 |
821 |
7830 |
82110 |
83 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
H |
49 |
493 |
4931 |
49313 |
84 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
H |
49 |
493 |
4931 |
49319 |
85 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
H |
49 |
493 |
4933 |
|
86 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
H |
49 |
493 |
4933 |
49331 |
87 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
H |
49 |
493 |
4933 |
49332 |
88 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
H |
49 |
493 |
4933 |
49333 |
89 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
H |
49 |
493 |
4933 |
49334 |
90 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4933 |
49339 |
91 |
Vận tải đường ống |
H |
49 |
493 |
4933 |
49400 |
92 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
H |
52 |
502 |
5210 |
|
93 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4752 |
47529 |
94 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các |
G |
47 |
475 |
4752 |
47530 |
95 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
|
96 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4759 |
47591 |
97 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa |
G |
47 |
475 |
4759 |
47592 |
98 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
|
99 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47221 |
100 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47222 |
101 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47223 |
102 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm |
G |
47 |
472 |
4722 |
47224 |
103 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47229 |
104 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47230 |
105 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47240 |
106 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47300 |
107 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t |
G |
47 |
475 |
4752 |
|
108 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr |
G |
47 |
471 |
4669 |
47110 |
109 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
G |
47 |
471 |
4719 |
|
110 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
G |
47 |
471 |
4719 |
47191 |
111 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng |
G |
47 |
471 |
4719 |
47199 |
112 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4719 |
47210 |
113 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47521 |
114 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47522 |
115 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47523 |
116 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác |
G |
47 |
475 |
4752 |
47524 |
117 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47525 |
118 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4759 |
47593 |
119 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4759 |
47594 |
120 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
47599 |
121 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
476 |
4759 |
47610 |
122 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c |
G |
47 |
476 |
4759 |
47620 |
123 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
476 |
4759 |
47630 |
124 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
476 |
4759 |
47640 |
125 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải |
H |
49 |
493 |
4931 |
|
126 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
H |
49 |
493 |
4931 |
49311 |
127 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
H |
49 |
493 |
4931 |
49312 |
128 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
G |
46 |
466 |
4669 |
46695 |
129 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
G |
46 |
466 |
4669 |
46696 |
130 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
G |
46 |
466 |
4669 |
46697 |
131 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
46699 |
132 |
Bán buôn tổng hợp |
G |
46 |
466 |
4669 |
46900 |
133 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
|
134 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n |
G |
46 |
466 |
4669 |
46691 |
135 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
G |
46 |
466 |
4669 |
46692 |
136 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
G |
46 |
466 |
4669 |
46693 |
137 |
Bán buôn cao su |
G |
46 |
466 |
4669 |
46694 |
138 |
Bán buôn kính xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46634 |
139 |
Bán buôn sơn, vécni |
G |
46 |
466 |
4663 |
46635 |
140 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
G |
46 |
466 |
4663 |
46636 |
141 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
G |
46 |
466 |
4663 |
46637 |
142 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46639 |
143 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
G |
46 |
465 |
4649 |
46530 |
144 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
|
145 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
G |
46 |
466 |
4663 |
46631 |
146 |
Bán buôn xi măng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46632 |
147 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
G |
46 |
466 |
4663 |
46633 |
148 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
G |
46 |
464 |
4649 |
46497 |
149 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
G |
46 |
464 |
4649 |
46498 |
150 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
464 |
4649 |
46499 |
151 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
G |
46 |
465 |
4649 |
46510 |
152 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
G |
46 |
465 |
4649 |
46520 |
153 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
G |
46 |
464 |
4649 |
46492 |
154 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46493 |
155 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46494 |
156 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
G |
46 |
464 |
4649 |
46495 |
157 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
G |
46 |
464 |
4649 |
46496 |