Warning (2): file_get_contents(http://trungtamdoanhnghiep.com/tax/services/json/1.json?api_key=906429283&company_id=94946&status=1): failed to open stream: Redirection limit reached, aborting [APP/Plugin/Tax/Controller/CompaniesController.php, line 1092]
Thông tin Công Ty TNHH Sống Khỏe 365 Việt Nam

Thông tin Công Ty TNHH Sống Khỏe 365 Việt Nam

Công Ty TNHH Sống Khỏe 365 Việt Nam

Công Ty TNHH Sống Khỏe 365 Việt Nam
0109740789
Công Ty TNHH Sống Khỏe 365 Việt Nam có địa chỉ tại Tầng 6, tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế: 0109740789

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Sống Khỏe 365 Việt Nam
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh Vietnam Healthy Life 365 Company Limited
Mã số thuế 0109740789 Ngày cấp 01/09/2021
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Ngày khởi tạo 01/09/2021 Ngày cập nhật 01/09/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Minh Anh

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Tầng 6, tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Tỉnh thành: Hà Nội

Quận huyện: Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt B 07 072 0722
2 Khai thác quặng bôxít B 07 072 0722 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu B 07 072 0722 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm B 07 072 0722 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét B 08 072 0810
6 Khai thác đá B 08 072 0810 08101
7 Khai thác cát, sỏi B 08 072 0810 08102
8 Khai thác đất sét B 08 072 0810 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón B 08 089 0810 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn B 08 089 0810 08920
11 Khai thác muối B 08 089 0810 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu B 08 089 0810 08990
13 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
14 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
15 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
16 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
17 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
18 Bán buôn đồ uống G 46 463 4633
19 Bán buôn đồ uống có cồn G 46 463 4633 46331
20 Bán buôn đồ uống không có cồn G 46 463 4633 46332
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào G 46 463 4633 46340
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác G 46 464 4649 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế G 46 464 4649 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh G 46 464 4649 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh G 46 464 4649 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện G 46 464 4649 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm G 46 464 4649 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao G 46 464 4649 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu G 46 464 4649 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp G 46 465 4649 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G 46 465 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng G 46 465 4659 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ G 46 465 4659 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày G 46 465 4659 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính G 46 465 4659 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế G 46 465 4659 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu G 46 465 4659 46599
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661
43 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác G 46 466 4661 46611
44 Bán buôn dầu thô G 46 466 4661 46612
45 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46613
46 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46614
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến G 46 466 4663 46631
49 Bán buôn xi măng G 46 466 4663 46632
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi G 46 466 4663 46633
51 Bán buôn kính xây dựng G 46 466 4663 46634
52 Bán buôn sơn, vécni G 46 466 4663 46635
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh G 46 466 4663 46636
54 Bán buôn đồ ngũ kim G 46 466 4663 46637
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663 46639
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
58 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
59 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
60 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
62 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
63 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
65 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
67 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
68 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47221
69 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47222
70 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47223
71 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm G 47 472 4722 47224
72 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47229
73 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47230
74 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47240
75 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
77 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47521
78 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47522
79 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47523
80 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác G 47 475 4752 47524
81 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47525
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4752 47529
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các G 47 475 4752 47530
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4759 47591
86 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa G 47 475 4759 47592
87 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu G 47 475 4759 47593
88 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4759 47594
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759 47599
90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
91 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c G 47 476 4759 47620
92 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d G 47 476 4759 47630
93 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 476 4759 47640
94 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải H 49 493 4931
95 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm H 49 493 4931 49311
96 Vận tải hành khách bằng taxi H 49 493 4931 49312
97 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy H 49 493 4931 49313
98 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác H 49 493 4931 49319
99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
105 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
106 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa H 50 502 5022
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới H 50 502 5022 50221
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ H 50 502 5022 50222
109 Vận tải hành khách hàng không H 51 502 5022 51100
110 Vận tải hàng hóa hàng không H 51 502 5022 51200
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy H 52 522 5222
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương H 52 522 5222 52221
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa H 52 522 5222 52222
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H 52 522 5229
119 Dịch vụ đại lý tàu biển H 52 522 5229 52291
120 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển H 52 522 5229 52292
121 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu H 52 522 5229 52299
122 Bưu chính H 53 522 5229 53100
123 Chuyển phát H 53 522 5229 53200
124 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
125 Khách sạn I 55 522 5510 55101
126 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
127 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
128 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N 77 772 7730
130 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N 77 772 7730 77301
131 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N 77 772 7730 77302
132 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N 77 772 7730 77303
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào N 77 772 7730 77309
134 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N 77 772 7730 77400
135 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao N 78 772 7730 78100
136 Cung ứng lao động tạm thời N 78 772 7730 78200
137 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N 78 772 7830
138 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N 78 772 7830 78301
139 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N 78 772 7830 78302
140 Đại lý du lịch N 79 791 7830 79110
141 Điều hành tua du lịch N 79 791 7830 79120
142 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N 79 791 7830 79200
143 Hoạt động bảo vệ cá nhân N 80 791 7830 80100
144 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N 80 791 7830 80200
145 Dịch vụ điều tra N 80 791 7830 80300
146 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N 81 791 7830 81100
147 Vệ sinh chung nhà cửa N 81 812 7830 81210
148 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N 81 812 7830 81290
149 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N 81 812 7830 81300
150 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N 82 821 7830 82110
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên B 09 089 0810 09100
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác B 09 089 0810 09900
153 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng C 11 110 1104
154 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai C 11 110 1104 11041
155 Sản xuất đồ uống không cồn C 11 110 1104 11042
156 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh C 20 201 2013
157 Sản xuất plastic nguyên sinh C 20 201 2013 20131
158 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh C 20 201 2013 20132
159 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệ C 20 202 2013 20210
160 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh C 20 202 2023
161 Sản xuất mỹ phẩm C 20 202 2023 20231
162 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh C 20 202 2023 20232
163 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu C 20 202 2023 20290
164 Sản xuất sợi nhân tạo C 20 202 2023 20300
165 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuấ D 35 331 3530
166 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí D 35 331 3530 35301
167 Sản xuất nước đá D 35 331 3530 35302
168 Khai thác, xử lý và cung cấp nước E 35 331 3530 36000
169 Thu gom rác thải độc hại E 38 381 3812
170 Thu gom rác thải y tế E 38 381 3812 38121
171 Thu gom rác thải độc hại khác E 38 381 3812 38129
172 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại E 38 382 3812 38210
173 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại E 38 382 3822
174 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế E 38 382 3822 38221
175 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác E 38 382 3822 38229
176 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4511
177 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45111
178 Bán buôn xe có động cơ khác G 45 451 4511 45119
179 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) G 45 451 4511 45120
180 Đại lý, môi giới, đấu giá G 46 454 4610
181 Đại lý G 46 454 4610 46101
182 Môi giới G 46 454 4610 46102
183 Đấu giá G 46 454 4610 46103
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
185 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
186 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
187 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
188 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
189 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
190 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
191 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
192 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
193 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322