Thông tin Công Ty TNHH Kuckoo Vina

Công Ty TNHH Kuckoo Vina

Công Ty TNHH Kuckoo Vina
2400918704
Công Ty TNHH Kuckoo Vina có địa chỉ tại Tân Văn II, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế: 2400918704

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Kuckoo Vina
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh Kuckoo Company Limited
Mã số thuế 2400918704 Ngày cấp 30/08/2021
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Ngày khởi tạo 30/08/2021 Ngày cập nhật 30/08/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Đỗ Thị Thu Hà

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Tân Văn II, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh thành: Bắc Giang

Quận huyện: Huyện Lạng Giang

Xã phường: Xã Tân Dĩnh

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật M 71 662 7110 71200
2 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật M 72 662 7110 72100
3 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn M 72 662 7110 72200
4 Quảng cáo M 73 662 7110 73100
5 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận M 73 662 7110 73200
6 Hoạt động thiết kế chuyên dụng M 74 662 7110 74100
7 Hoạt động nhiếp ảnh M 74 662 7110 74200
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan M 71 662 7110
9 Hoạt động kiến trúc M 71 662 7110 71101
10 Hoạt động đo đạc bản đồ M 71 662 7110 71102
11 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước M 71 662 7110 71103
12 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác M 71 662 7110 71109
13 Xuất bản sách J 58 581 5630 58110
14 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ J 58 581 5630 58120
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ J 58 581 5630 58130
16 Hoạt động xuất bản khác J 58 581 5630 58190
17 Xuất bản phần mềm J 58 581 5630 58200
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà I 56 562 5610 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác I 56 562 5610 56290
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống I 56 562 5630
21 Quán rượu, bia, quầy bar I 56 562 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác I 56 562 5630 56309
23 Bưu chính H 53 522 5229 53100
24 Chuyển phát H 53 522 5229 53200
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
26 Khách sạn I 55 522 5510 55101
27 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
28 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
29 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
31 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống I 56 522 5610 56101
32 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác I 56 522 5610 56109
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H 52 522 5229
35 Dịch vụ đại lý tàu biển H 52 522 5229 52291
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển H 52 522 5229 52292
37 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu H 52 522 5229 52299
38 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 476 4759 47640
39 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch G 47 477 4771
40 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47711
41 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47712
42 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên G 47 477 4771 47713
43 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
44 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
53 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế G 46 465 4659 46595
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu G 46 465 4659 46599
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G 46 466 4662
56 Bán buôn quặng kim loại G 46 466 4662 46621
57 Bán buôn sắt, thép G 46 466 4662 46622
58 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao G 46 464 4649 46498
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu G 46 464 4649 46499
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp G 46 465 4649 46530
63 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh G 46 464 4649 46493
64 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh G 46 464 4649 46494
65 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện G 46 464 4649 46495
66 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496
67 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm G 46 464 4649 46497
68 Bán buôn hàng may mặc G 46 464 4641 46413
69 Bán buôn giày dép G 46 464 4641 46414
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
71 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác G 46 464 4649 46491
72 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế G 46 464 4649 46492
73 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
75 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322
76 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
77 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
78 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
81 Bán buôn đồ uống G 46 463 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn G 46 463 4633 46331
83 Bán buôn đồ uống không có cồn G 46 463 4633 46332
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào G 46 463 4633 46340
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép G 46 464 4641
86 Bán buôn vải G 46 464 4641 46411
87 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt kh G 46 464 4641 46412
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G 46 465 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng G 46 465 4659 46591
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ G 46 465 4659 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày G 46 465 4659 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính G 46 465 4659 46594
93 Bán buôn kim loại khác G 46 466 4662 46623
94 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác G 46 466 4662 46624
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến G 46 466 4663 46631
97 Bán buôn xi măng G 46 466 4663 46632
98 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi G 46 466 4663 46633
99 Bán buôn kính xây dựng G 46 466 4663 46634
100 Bán buôn sơn, vécni G 46 466 4663 46635
101 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh G 46 466 4663 46636
102 Bán buôn đồ ngũ kim G 46 466 4663 46637
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663 46639
104 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
105 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
107 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
108 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
109 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
110 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
111 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
112 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
113 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
114 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chu G 47 475 4751
115 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4751 47511
116 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên d G 47 475 4751 47519
117 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
118 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47521
119 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các G 47 475 4752 47530
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4759 47591
122 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa G 47 475 4759 47592
123 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu G 47 475 4759 47593
124 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47522
125 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47523
126 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác G 47 475 4752 47524
127 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47525
128 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4752 47529
129 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4759 47594
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759 47599
131 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
132 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c G 47 476 4759 47620
133 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d G 47 476 4759 47630
134 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4719 47210
135 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
136 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47221
137 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47222
138 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47223
139 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm G 47 472 4722 47224
140 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47229
141 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47230
142 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47240
143 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
144 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
145 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp G 47 471 4719
146 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại G 47 471 4719 47191
147 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng G 47 471 4719 47199
148 Chế biến và đóng hộp thịt C 10 089 1010 10101
149 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác C 10 089 1010 10109
150 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản C 10 089 1020
151 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản C 10 089 1020 10201
152 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh C 10 089 1020 10202
153 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô C 10 089 1020 10203
154 Chế biến và bảo quản nước mắm C 10 089 1020 10204
155 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác C 10 089 1020 10209
156 Chế biến và bảo quản rau quả C 10 089 1030
157 Chế biến và đóng hộp rau quả C 10 089 1030 10301
158 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt C 10 089 1010
159 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế C 30 309 3100
160 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ C 30 309 3100 31001
161 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác C 30 309 3100 31009
162 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan C 32 321 3100 32110
163 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan C 32 321 3100 32120
164 Sản xuất nhạc cụ C 32 321 3100 32200
165 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao C 32 321 3100 32300
166 Sản xuất đồ chơi, trò chơi C 32 321 3100 32400
167 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
168 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
169 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
170 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
171 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
172 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
173 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
174 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa C 17 170 1629 17010
175 Sản xuất sản phẩm từ plastic C 22 221 2220
176 Sản xuất bao bì từ plastic C 22 221 2220 22201
177 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic C 22 221 2220 22209
178 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh C 23 221 2220 23100
179 Xay xát và sản xuất bột thô C 10 106 1061
180 Xay xát C 10 106 1061 10611
181 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột C 10 106 1061 10620
182 Sản xuất các loại bánh từ bột C 10 107 1061 10710
183 Sản xuất đường C 10 107 1061 10720
184 Sản xuất sản phẩm chịu lửa C 23 239 2220 23910
185 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét C 23 239 2220 23920
186 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác C 23 239 2220 23930
187 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599
188 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn C 25 259 2599 25991
189 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599 25999
190 Sản xuất linh kiện điện tử C 26 259 2599 26100
191 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính C 26 259 2599 26200
192 Sản xuất thiết bị truyền thông C 26 259 2599 26300
193 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng C 26 259 2599 26400
194 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển C 26 265 2599 26510
195 Sản xuất đồng hồ C 26 265 2599 26520
196 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp C 26 265 2599 26600
197 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học C 26 265 2599 26700
198 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học C 26 265 2599 26800
199 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo C 10 107 1061 10730
200 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự C 10 107 1061 10740
201 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn C 10 107 1061 10750
202 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu C 10 107 1061 10790
203 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản C 10 107 1061 10800
204 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh C 11 110 1061 11010
205 Sản xuất rượu vang C 11 110 1061 11020
206 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia C 11 110 1061 11030
207 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng C 11 110 1104
208 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai C 11 110 1104 11041
209 Sản xuất đồ uống không cồn C 11 110 1104 11042
210 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ C 16 151 1610
211 Cưa, xẻ và bào gỗ C 16 151 1610 16101
212 Bảo quản gỗ C 16 151 1610 16102
213 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác C 16 162 1610 16210
214 Sản xuất đồ gỗ xây dựng C 16 162 1610 16220
215 Sản xuất bao bì bằng gỗ C 16 162 1610 16230
216 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ v C 16 162 1629
217 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ C 16 162 1629 16291
218 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện C 16 162 1629 16292
219 Chế biến và bảo quản rau quả khác C 10 089 1030 10309
220 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật C 10 089 1040
221 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật C 10 089 1040 10401
222 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu C 10 106 1061 10612
223 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa C 10 089 1040 10500