1 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
M |
71 |
662 |
7110 |
71200 |
2 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
M |
72 |
662 |
7110 |
72100 |
3 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
M |
72 |
662 |
7110 |
72200 |
4 |
Quảng cáo |
M |
73 |
662 |
7110 |
73100 |
5 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
M |
73 |
662 |
7110 |
73200 |
6 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
M |
74 |
662 |
7110 |
74100 |
7 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
M |
74 |
662 |
7110 |
74200 |
8 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
M |
71 |
662 |
7110 |
|
9 |
Hoạt động kiến trúc |
M |
71 |
662 |
7110 |
71101 |
10 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
M |
71 |
662 |
7110 |
71102 |
11 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
M |
71 |
662 |
7110 |
71103 |
12 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
M |
71 |
662 |
7110 |
71109 |
13 |
Xuất bản sách |
J |
58 |
581 |
5630 |
58110 |
14 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
J |
58 |
581 |
5630 |
58120 |
15 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
J |
58 |
581 |
5630 |
58130 |
16 |
Hoạt động xuất bản khác |
J |
58 |
581 |
5630 |
58190 |
17 |
Xuất bản phần mềm |
J |
58 |
581 |
5630 |
58200 |
18 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà |
I |
56 |
562 |
5610 |
56210 |
19 |
Dịch vụ ăn uống khác |
I |
56 |
562 |
5610 |
56290 |
20 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
I |
56 |
562 |
5630 |
|
21 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
I |
56 |
562 |
5630 |
56301 |
22 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
I |
56 |
562 |
5630 |
56309 |
23 |
Bưu chính |
H |
53 |
522 |
5229 |
53100 |
24 |
Chuyển phát |
H |
53 |
522 |
5229 |
53200 |
25 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
|
26 |
Khách sạn |
I |
55 |
522 |
5510 |
55101 |
27 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55102 |
28 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
I |
55 |
522 |
5510 |
55103 |
29 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
I |
55 |
522 |
5510 |
55104 |
30 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
I |
56 |
522 |
5610 |
|
31 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
I |
56 |
522 |
5610 |
56101 |
32 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
I |
56 |
522 |
5610 |
56109 |
33 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
H |
52 |
502 |
5210 |
52109 |
34 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
H |
52 |
522 |
5229 |
|
35 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
H |
52 |
522 |
5229 |
52291 |
36 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
H |
52 |
522 |
5229 |
52292 |
37 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
H |
52 |
522 |
5229 |
52299 |
38 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
476 |
4759 |
47640 |
39 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch |
G |
47 |
477 |
4771 |
|
40 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4771 |
47711 |
41 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4771 |
47712 |
42 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
477 |
4771 |
47713 |
43 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4933 |
49339 |
44 |
Vận tải đường ống |
H |
49 |
493 |
4933 |
49400 |
45 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
H |
52 |
502 |
5210 |
|
46 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
H |
52 |
502 |
5210 |
52101 |
47 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
H |
52 |
502 |
5210 |
52102 |
48 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
H |
49 |
493 |
4933 |
|
49 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
H |
49 |
493 |
4933 |
49331 |
50 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
H |
49 |
493 |
4933 |
49332 |
51 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
H |
49 |
493 |
4933 |
49333 |
52 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
H |
49 |
493 |
4933 |
49334 |
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
G |
46 |
465 |
4659 |
46595 |
54 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
465 |
4659 |
46599 |
55 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
G |
46 |
466 |
4662 |
|
56 |
Bán buôn quặng kim loại |
G |
46 |
466 |
4662 |
46621 |
57 |
Bán buôn sắt, thép |
G |
46 |
466 |
4662 |
46622 |
58 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
G |
46 |
464 |
4649 |
46498 |
59 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
464 |
4649 |
46499 |
60 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
G |
46 |
465 |
4649 |
46510 |
61 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
G |
46 |
465 |
4649 |
46520 |
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
G |
46 |
465 |
4649 |
46530 |
63 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46493 |
64 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46494 |
65 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
G |
46 |
464 |
4649 |
46495 |
66 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
G |
46 |
464 |
4649 |
46496 |
67 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
G |
46 |
464 |
4649 |
46497 |
68 |
Bán buôn hàng may mặc |
G |
46 |
464 |
4641 |
46413 |
69 |
Bán buôn giày dép |
G |
46 |
464 |
4641 |
46414 |
70 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
G |
46 |
464 |
4649 |
|
71 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
G |
46 |
464 |
4649 |
46491 |
72 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
G |
46 |
464 |
4649 |
46492 |
73 |
Bán buôn thực phẩm |
G |
46 |
463 |
4632 |
|
74 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
G |
46 |
463 |
4632 |
46321 |
75 |
Bán buôn thủy sản |
G |
46 |
463 |
4632 |
46322 |
76 |
Bán buôn rau, quả |
G |
46 |
463 |
4632 |
46323 |
77 |
Bán buôn cà phê |
G |
46 |
463 |
4632 |
46324 |
78 |
Bán buôn chè |
G |
46 |
463 |
4632 |
46325 |
79 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế |
G |
46 |
463 |
4632 |
46326 |
80 |
Bán buôn thực phẩm khác |
G |
46 |
463 |
4632 |
46329 |
81 |
Bán buôn đồ uống |
G |
46 |
463 |
4633 |
|
82 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
G |
46 |
463 |
4633 |
46331 |
83 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
G |
46 |
463 |
4633 |
46332 |
84 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
G |
46 |
463 |
4633 |
46340 |
85 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
G |
46 |
464 |
4641 |
|
86 |
Bán buôn vải |
G |
46 |
464 |
4641 |
46411 |
87 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt kh |
G |
46 |
464 |
4641 |
46412 |
88 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
G |
46 |
465 |
4659 |
|
89 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
G |
46 |
465 |
4659 |
46591 |
90 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ |
G |
46 |
465 |
4659 |
46592 |
91 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
G |
46 |
465 |
4659 |
46593 |
92 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính |
G |
46 |
465 |
4659 |
46594 |
93 |
Bán buôn kim loại khác |
G |
46 |
466 |
4662 |
46623 |
94 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
G |
46 |
466 |
4662 |
46624 |
95 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
|
96 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
G |
46 |
466 |
4663 |
46631 |
97 |
Bán buôn xi măng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46632 |
98 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
G |
46 |
466 |
4663 |
46633 |
99 |
Bán buôn kính xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46634 |
100 |
Bán buôn sơn, vécni |
G |
46 |
466 |
4663 |
46635 |
101 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
G |
46 |
466 |
4663 |
46636 |
102 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
G |
46 |
466 |
4663 |
46637 |
103 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46639 |
104 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
|
105 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n |
G |
46 |
466 |
4669 |
46691 |
106 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
G |
46 |
466 |
4669 |
46692 |
107 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
G |
46 |
466 |
4669 |
46693 |
108 |
Bán buôn cao su |
G |
46 |
466 |
4669 |
46694 |
109 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
G |
46 |
466 |
4669 |
46695 |
110 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
G |
46 |
466 |
4669 |
46696 |
111 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
G |
46 |
466 |
4669 |
46697 |
112 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
46699 |
113 |
Bán buôn tổng hợp |
G |
46 |
466 |
4669 |
46900 |
114 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4751 |
|
115 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4751 |
47511 |
116 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
475 |
4751 |
47519 |
117 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t |
G |
47 |
475 |
4752 |
|
118 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47521 |
119 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các |
G |
47 |
475 |
4752 |
47530 |
120 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
|
121 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4759 |
47591 |
122 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa |
G |
47 |
475 |
4759 |
47592 |
123 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4759 |
47593 |
124 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47522 |
125 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47523 |
126 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác |
G |
47 |
475 |
4752 |
47524 |
127 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47525 |
128 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4752 |
47529 |
129 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4759 |
47594 |
130 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
47599 |
131 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
476 |
4759 |
47610 |
132 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c |
G |
47 |
476 |
4759 |
47620 |
133 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
476 |
4759 |
47630 |
134 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4719 |
47210 |
135 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
|
136 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47221 |
137 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47222 |
138 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47223 |
139 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm |
G |
47 |
472 |
4722 |
47224 |
140 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47229 |
141 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47230 |
142 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47240 |
143 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
472 |
4722 |
47300 |
144 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr |
G |
47 |
471 |
4669 |
47110 |
145 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
G |
47 |
471 |
4719 |
|
146 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
G |
47 |
471 |
4719 |
47191 |
147 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng |
G |
47 |
471 |
4719 |
47199 |
148 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
C |
10 |
089 |
1010 |
10101 |
149 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
C |
10 |
089 |
1010 |
10109 |
150 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
C |
10 |
089 |
1020 |
|
151 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
C |
10 |
089 |
1020 |
10201 |
152 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
C |
10 |
089 |
1020 |
10202 |
153 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
C |
10 |
089 |
1020 |
10203 |
154 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
C |
10 |
089 |
1020 |
10204 |
155 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
C |
10 |
089 |
1020 |
10209 |
156 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
C |
10 |
089 |
1030 |
|
157 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
C |
10 |
089 |
1030 |
10301 |
158 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
C |
10 |
089 |
1010 |
|
159 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
C |
30 |
309 |
3100 |
|
160 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
C |
30 |
309 |
3100 |
31001 |
161 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
C |
30 |
309 |
3100 |
31009 |
162 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
C |
32 |
321 |
3100 |
32110 |
163 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
C |
32 |
321 |
3100 |
32120 |
164 |
Sản xuất nhạc cụ |
C |
32 |
321 |
3100 |
32200 |
165 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
C |
32 |
321 |
3100 |
32300 |
166 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
C |
32 |
321 |
3100 |
32400 |
167 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
G |
46 |
454 |
4620 |
|
168 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
G |
46 |
454 |
4620 |
46201 |
169 |
Bán buôn hoa và cây |
G |
46 |
454 |
4620 |
46202 |
170 |
Bán buôn động vật sống |
G |
46 |
454 |
4620 |
46203 |
171 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th |
G |
46 |
454 |
4620 |
46204 |
172 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
G |
46 |
454 |
4620 |
46209 |
173 |
Bán buôn gạo |
G |
46 |
463 |
4620 |
46310 |
174 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
C |
17 |
170 |
1629 |
17010 |
175 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
C |
22 |
221 |
2220 |
|
176 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
C |
22 |
221 |
2220 |
22201 |
177 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
C |
22 |
221 |
2220 |
22209 |
178 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
C |
23 |
221 |
2220 |
23100 |
179 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
C |
10 |
106 |
1061 |
|
180 |
Xay xát |
C |
10 |
106 |
1061 |
10611 |
181 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
C |
10 |
106 |
1061 |
10620 |
182 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
C |
10 |
107 |
1061 |
10710 |
183 |
Sản xuất đường |
C |
10 |
107 |
1061 |
10720 |
184 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
C |
23 |
239 |
2220 |
23910 |
185 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
C |
23 |
239 |
2220 |
23920 |
186 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
C |
23 |
239 |
2220 |
23930 |
187 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
C |
25 |
259 |
2599 |
|
188 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
C |
25 |
259 |
2599 |
25991 |
189 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
C |
25 |
259 |
2599 |
25999 |
190 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
C |
26 |
259 |
2599 |
26100 |
191 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
C |
26 |
259 |
2599 |
26200 |
192 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
C |
26 |
259 |
2599 |
26300 |
193 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
C |
26 |
259 |
2599 |
26400 |
194 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
C |
26 |
265 |
2599 |
26510 |
195 |
Sản xuất đồng hồ |
C |
26 |
265 |
2599 |
26520 |
196 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
C |
26 |
265 |
2599 |
26600 |
197 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
C |
26 |
265 |
2599 |
26700 |
198 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
C |
26 |
265 |
2599 |
26800 |
199 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
C |
10 |
107 |
1061 |
10730 |
200 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
C |
10 |
107 |
1061 |
10740 |
201 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
C |
10 |
107 |
1061 |
10750 |
202 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
C |
10 |
107 |
1061 |
10790 |
203 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
C |
10 |
107 |
1061 |
10800 |
204 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
C |
11 |
110 |
1061 |
11010 |
205 |
Sản xuất rượu vang |
C |
11 |
110 |
1061 |
11020 |
206 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
C |
11 |
110 |
1061 |
11030 |
207 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
C |
11 |
110 |
1104 |
|
208 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
C |
11 |
110 |
1104 |
11041 |
209 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
C |
11 |
110 |
1104 |
11042 |
210 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
C |
16 |
151 |
1610 |
|
211 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
C |
16 |
151 |
1610 |
16101 |
212 |
Bảo quản gỗ |
C |
16 |
151 |
1610 |
16102 |
213 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
C |
16 |
162 |
1610 |
16210 |
214 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
C |
16 |
162 |
1610 |
16220 |
215 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
C |
16 |
162 |
1610 |
16230 |
216 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ v |
C |
16 |
162 |
1629 |
|
217 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
C |
16 |
162 |
1629 |
16291 |
218 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
C |
16 |
162 |
1629 |
16292 |
219 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
C |
10 |
089 |
1030 |
10309 |
220 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
C |
10 |
089 |
1040 |
|
221 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
C |
10 |
089 |
1040 |
10401 |
222 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
C |
10 |
106 |
1061 |
10612 |
223 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
C |
10 |
089 |
1040 |
10500 |