Warning (2): file_get_contents(http://trungtamdoanhnghiep.com/tax/services/json/1.json?api_key=906429283&company_id=7774&status=1): failed to open stream: Redirection limit reached, aborting [APP/Plugin/Tax/Controller/CompaniesController.php, line 1092]
Thông tin Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Dậu

Thông tin Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Dậu

Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Dậu

Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Dậu
2802396494
Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Dậu có địa chỉ tại Thôn 4 - Xã Quang Trung - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế: 2802396494

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Dậu
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh
Mã số thuế 2802396494 Ngày cấp 29/03/2016
Loại hình công ty
Nơi đăng ký Chi cục Thuế Thị xã Bỉm Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Ngày khởi tạo 31/03/2016 Ngày cập nhật 17/10/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Vũ Quang Dậu

Địa chỉ: Thôn 4-Xã Quang Trung-Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Thôn 4 - Xã Quang Trung - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Tỉnh thành: Thanh Hoá

Quận huyện: Thị Xã Bỉm Sơn

Xã phường: Xã Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa C 23 239 2220 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét C 23 239 2220 23920
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại C 25 251 2394 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại C 25 251 2394 25120
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại C 25 259 2394 25920
6 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại C 28 282 2710 28220
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu C 32 321 3250 32900
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn C 33 331 3250 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị C 33 331 3250 33120
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp C 33 331 3250 33200
11 Xây dựng nhà các loại F 38 382 3830 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ F 42 382 4210
13 Xây dựng công trình công ích F 42 382 4210 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác F 42 382 4210 42900
15 Phá dỡ F 43 431 4210 43110
16 Lắp đặt hệ thống điện F 43 432 4210 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F 43 432 4322 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng F 43 432 4322 43300
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4511
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4513 45200
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G 46 466 4662
23 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
26 Cho thuê xe có động cơ N 77 662 7710