Warning (2): file_get_contents(http://trungtamdoanhnghiep.com/tax/services/json/1.json?api_key=906429283&company_id=7770&status=1): failed to open stream: Redirection limit reached, aborting [APP/Plugin/Tax/Controller/CompaniesController.php, line 1092]
Thông tin Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Hải Tiến

Thông tin Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Hải Tiến

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Hải Tiến

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Hải Tiến
2802447967
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Hải Tiến có địa chỉ tại Nhà bà Vũ Thị Hằng, thôn 2, Xã Quang Trung, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế: 2802447967

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Hải Tiến
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nguyễn Hải Tiến
Mã số thuế 2802447967 Ngày cấp 13/03/2017
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Ngày khởi tạo 13/03/2017 Ngày cập nhật 07/09/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Vũ Thị Hằng

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Nhà bà Vũ Thị Hằng, thôn 2, Xã Quang Trung, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Tỉnh thành: Thanh Hoá

Quận huyện: Thị Xã Bỉm Sơn

Xã phường: Xã Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép G 46 464 4641
2 Bán buôn vải G 46 464 4641 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt kh G 46 464 4641 46412
4 Bán buôn hàng may mặc G 46 464 4641 46413
5 Bán buôn giày dép G 46 464 4641 46414
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
7 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác G 46 464 4649 46491
8 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế G 46 464 4649 46492
9 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh G 46 464 4649 46493
10 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh G 46 464 4649 46494
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện G 46 464 4649 46495
12 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496
13 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm G 46 464 4649 46497
14 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao G 46 464 4649 46498
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu G 46 464 4649 46499
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp G 46 465 4649 46530
19 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch G 47 477 4771
20 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47711
21 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47712
22 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên G 47 477 4771 47713
23 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789
24 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789 47891
25 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789 47892
26 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789 47893
27 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ G 47 478 4789 47899
28 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet G 47 479 4789 47910
29 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu G 47 479 4789 47990
30 Vận tải hành khách đường sắt H 49 491 4789 49110
31 Vận tải hàng hóa đường sắt H 49 491 4789 49120
32 Vận tải bằng xe buýt H 49 491 4789 49200
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
39 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H 52 522 5229
45 Dịch vụ đại lý tàu biển H 52 522 5229 52291
46 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển H 52 522 5229 52292
47 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu H 52 522 5229 52299
48 Bưu chính H 53 522 5229 53100
49 Chuyển phát H 53 522 5229 53200
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
51 Khách sạn I 55 522 5510 55101
52 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
53 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
54 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
55 Cơ sở lưu trú khác I 55 522 5590
56 Ký túc xá học sinh, sinh viên I 55 522 5590 55901
57 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm I 55 522 5590 55902
58 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu I 55 522 5590 55909
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
60 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống I 56 522 5610 56101
61 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác I 56 522 5610 56109
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà I 56 562 5610 56210
63 Dịch vụ ăn uống khác I 56 562 5610 56290