1 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cử |
G |
47 |
477 |
4773 |
47733 |
2 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong cá |
G |
47 |
477 |
4773 |
47734 |
3 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hà |
G |
47 |
477 |
4773 |
47735 |
4 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47736 |
5 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
477 |
4773 |
47737 |
6 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47738 |
7 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
477 |
4773 |
47739 |
8 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải |
H |
49 |
493 |
4931 |
|
9 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
H |
49 |
493 |
4931 |
49311 |
10 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
H |
49 |
493 |
4931 |
49312 |
11 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
H |
49 |
493 |
4931 |
49313 |
12 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
H |
49 |
493 |
4931 |
49319 |
13 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4932 |
|
14 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
H |
49 |
493 |
4932 |
49321 |
15 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
H |
49 |
493 |
4932 |
49329 |
16 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
H |
49 |
493 |
4933 |
|
17 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
H |
49 |
493 |
4933 |
49331 |
18 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
H |
49 |
493 |
4933 |
49332 |
19 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
H |
49 |
493 |
4933 |
49333 |
20 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
H |
49 |
493 |
4933 |
49334 |
21 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
H |
49 |
493 |
4933 |
49339 |
22 |
Vận tải đường ống |
H |
49 |
493 |
4933 |
49400 |
23 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
H |
50 |
502 |
5022 |
|
24 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
H |
50 |
502 |
5022 |
50221 |
25 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
H |
50 |
502 |
5022 |
50222 |
26 |
Vận tải hành khách hàng không |
H |
51 |
502 |
5022 |
51100 |
27 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
H |
51 |
502 |
5022 |
51200 |
28 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
H |
52 |
502 |
5210 |
|
29 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
H |
52 |
502 |
5210 |
52101 |
30 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
H |
52 |
502 |
5210 |
52102 |
31 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
H |
52 |
502 |
5210 |
52109 |
32 |
Bốc xếp hàng hóa |
H |
52 |
522 |
5224 |
|
33 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
H |
52 |
522 |
5224 |
52241 |
34 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
H |
52 |
522 |
5224 |
52242 |
35 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
H |
52 |
522 |
5224 |
52243 |
36 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
H |
52 |
522 |
5224 |
52244 |
37 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
H |
52 |
522 |
5224 |
52245 |
38 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
H |
52 |
522 |
5229 |
|
39 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
H |
52 |
522 |
5229 |
52291 |
40 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
H |
52 |
522 |
5229 |
52292 |
41 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
H |
52 |
522 |
5229 |
52299 |
42 |
Bưu chính |
H |
53 |
522 |
5229 |
53100 |
43 |
Chuyển phát |
H |
53 |
522 |
5229 |
53200 |
44 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
47599 |
45 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa |
G |
47 |
476 |
4759 |
47610 |
46 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c |
G |
47 |
476 |
4759 |
47620 |
47 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d |
G |
47 |
476 |
4759 |
47630 |
48 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
476 |
4759 |
47640 |
49 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch |
G |
47 |
477 |
4771 |
|
50 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4771 |
47711 |
51 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4771 |
47712 |
52 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
477 |
4771 |
47713 |
53 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa |
G |
47 |
477 |
4772 |
|
54 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4772 |
47721 |
55 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
477 |
4772 |
47722 |
56 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
|
57 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
477 |
4773 |
47731 |
58 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàn |
G |
47 |
477 |
4773 |
47732 |
59 |
Bán buôn cao su |
G |
46 |
466 |
4669 |
46694 |
60 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
G |
46 |
466 |
4669 |
46695 |
61 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
G |
46 |
466 |
4669 |
46696 |
62 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
G |
46 |
466 |
4669 |
46697 |
63 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
46699 |
64 |
Bán buôn tổng hợp |
G |
46 |
466 |
4669 |
46900 |
65 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr |
G |
47 |
471 |
4669 |
47110 |
66 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t |
G |
47 |
475 |
4752 |
|
67 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47521 |
68 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47522 |
69 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47523 |
70 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác |
G |
47 |
475 |
4752 |
47524 |
71 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4752 |
47525 |
72 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4752 |
47529 |
73 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các |
G |
47 |
475 |
4752 |
47530 |
74 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
G |
47 |
475 |
4759 |
|
75 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên |
G |
47 |
475 |
4759 |
47591 |
76 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa |
G |
47 |
475 |
4759 |
47592 |
77 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu |
G |
47 |
475 |
4759 |
47593 |
78 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
G |
47 |
475 |
4759 |
47594 |
79 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
G |
46 |
466 |
4663 |
46633 |
80 |
Bán buôn kính xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46634 |
81 |
Bán buôn sơn, vécni |
G |
46 |
466 |
4663 |
46635 |
82 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
G |
46 |
466 |
4663 |
46636 |
83 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
G |
46 |
466 |
4663 |
46637 |
84 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46639 |
85 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
466 |
4669 |
|
86 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n |
G |
46 |
466 |
4669 |
46691 |
87 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
G |
46 |
466 |
4669 |
46692 |
88 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
G |
46 |
466 |
4669 |
46693 |
89 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
G |
46 |
466 |
4661 |
46613 |
90 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
G |
46 |
466 |
4661 |
46614 |
91 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
G |
46 |
466 |
4663 |
|
92 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
G |
46 |
466 |
4663 |
46631 |
93 |
Bán buôn xi măng |
G |
46 |
466 |
4663 |
46632 |
94 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi |
G |
45 |
451 |
4530 |
45302 |
95 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
G |
45 |
451 |
4530 |
45303 |
96 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
G |
46 |
464 |
4649 |
|
97 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
G |
46 |
464 |
4649 |
46491 |
98 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
G |
46 |
464 |
4649 |
46492 |
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
G |
46 |
465 |
4659 |
|
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
G |
46 |
465 |
4659 |
46591 |
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ |
G |
46 |
465 |
4659 |
46592 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
G |
46 |
465 |
4659 |
46593 |
103 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính |
G |
46 |
465 |
4659 |
46594 |
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
G |
46 |
465 |
4659 |
46595 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
465 |
4659 |
46599 |
106 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
G |
46 |
466 |
4661 |
|
107 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
G |
46 |
466 |
4661 |
46611 |
108 |
Bán buôn dầu thô |
G |
46 |
466 |
4661 |
46612 |
109 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
G |
46 |
464 |
4649 |
46498 |
110 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
G |
46 |
464 |
4649 |
46499 |
111 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
G |
46 |
465 |
4649 |
46510 |
112 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
G |
46 |
465 |
4649 |
46520 |
113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
G |
46 |
465 |
4649 |
46530 |
114 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46493 |
115 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
G |
46 |
464 |
4649 |
46494 |
116 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
G |
46 |
464 |
4649 |
46495 |
117 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
G |
46 |
464 |
4649 |
46496 |
118 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
G |
46 |
464 |
4649 |
46497 |