Thông tin Công Ty Cổ Phần Tm Dv Huy Lâm

Công Ty Cổ Phần Tm Dv Huy Lâm

Công Ty Cổ Phần Tm Dv Huy Lâm
2400914876
Công Ty Cổ Phần Tm Dv Huy Lâm có địa chỉ tại Thôn Tân Văn , Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế: 2400914876

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty Cổ Phần Tm Dv Huy Lâm
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh
Mã số thuế 2400914876 Ngày cấp 19/07/2021
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Ngày khởi tạo 19/07/2021 Ngày cập nhật 17/10/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Nguyễn Linh Trang

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Thôn Tân Văn , Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh thành: Bắc Giang

Quận huyện: Huyện Lạng Giang

Xã phường: Xã Tân Dĩnh

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cử G 47 477 4773 47733
2 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong cá G 47 477 4773 47734
3 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hà G 47 477 4773 47735
4 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47736
5 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doa G 47 477 4773 47737
6 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47738
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu G 47 477 4773 47739
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải H 49 493 4931
9 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm H 49 493 4931 49311
10 Vận tải hành khách bằng taxi H 49 493 4931 49312
11 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy H 49 493 4931 49313
12 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác H 49 493 4931 49319
13 Vận tải hành khách đường bộ khác H 49 493 4932
14 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh H 49 493 4932 49321
15 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu H 49 493 4932 49329
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
22 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa H 50 502 5022
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới H 50 502 5022 50221
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ H 50 502 5022 50222
26 Vận tải hành khách hàng không H 51 502 5022 51100
27 Vận tải hàng hóa hàng không H 51 502 5022 51200
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
32 Bốc xếp hàng hóa H 52 522 5224
33 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt H 52 522 5224 52241
34 Bốc xếp hàng hóa đường bộ H 52 522 5224 52242
35 Bốc xếp hàng hóa cảng biển H 52 522 5224 52243
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông H 52 522 5224 52244
37 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không H 52 522 5224 52245
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H 52 522 5229
39 Dịch vụ đại lý tàu biển H 52 522 5229 52291
40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển H 52 522 5229 52292
41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu H 52 522 5229 52299
42 Bưu chính H 53 522 5229 53100
43 Chuyển phát H 53 522 5229 53200
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759 47599
45 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
46 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c G 47 476 4759 47620
47 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d G 47 476 4759 47630
48 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 476 4759 47640
49 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch G 47 477 4771
50 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47711
51 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47712
52 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên G 47 477 4771 47713
53 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa G 47 477 4772
54 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4772 47721
55 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên G 47 477 4772 47722
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773
57 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47731
58 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàn G 47 477 4773 47732
59 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
64 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
67 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47521
68 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47522
69 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47523
70 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác G 47 475 4752 47524
71 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47525
72 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4752 47529
73 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các G 47 475 4752 47530
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4759 47591
76 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa G 47 475 4759 47592
77 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu G 47 475 4759 47593
78 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4759 47594
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi G 46 466 4663 46633
80 Bán buôn kính xây dựng G 46 466 4663 46634
81 Bán buôn sơn, vécni G 46 466 4663 46635
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh G 46 466 4663 46636
83 Bán buôn đồ ngũ kim G 46 466 4663 46637
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663 46639
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
88 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
89 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46613
90 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46614
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến G 46 466 4663 46631
93 Bán buôn xi măng G 46 466 4663 46632
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi G 45 451 4530 45302
95 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác G 45 451 4530 45303
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác G 46 464 4649 46491
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế G 46 464 4649 46492
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G 46 465 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng G 46 465 4659 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ G 46 465 4659 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày G 46 465 4659 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính G 46 465 4659 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế G 46 465 4659 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu G 46 465 4659 46599
106 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661
107 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác G 46 466 4661 46611
108 Bán buôn dầu thô G 46 466 4661 46612
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao G 46 464 4649 46498
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu G 46 464 4649 46499
111 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
112 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp G 46 465 4649 46530
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh G 46 464 4649 46493
115 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh G 46 464 4649 46494
116 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện G 46 464 4649 46495
117 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm G 46 464 4649 46497