Warning (2): file_get_contents(http://trungtamdoanhnghiep.com/tax/services/json/1.json?api_key=906429283&company_id=99967&status=1): failed to open stream: Redirection limit reached, aborting [APP/Plugin/Tax/Controller/CompaniesController.php, line 1092]
Thông tin Công Ty TNHH Phát Minh Hưng

Thông tin Công Ty TNHH Phát Minh Hưng

Công Ty TNHH Phát Minh Hưng

Công Ty TNHH Phát Minh Hưng
2400919190
Công Ty TNHH Phát Minh Hưng có địa chỉ tại Thôn Tân Văn 1, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế: 2400919190

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Thông tin công ty

Tên công ty Công Ty TNHH Phát Minh Hưng
Tên viết tắt
Tên tiếng Anh
Mã số thuế 2400919190 Ngày cấp 08/09/2021
Loại hình công ty
Nơi đăng ký
Ngành nghề kinh doanh chính Chế biến và bảo quản rau quả
Ngày khởi tạo 08/09/2021 Ngày cập nhật 09/09/2021

Thông tin nhân sự

Người đại diện pháp luật: Phùng Ngọc Hà

Địa chỉ:

Kế toán trưởng: Chưa cập nhật

Địa chỉ: Chưa cập nhật

Số điện thoại: Vui lòng đăng nhập để xem số điện thoại

Địa chỉ email: Vui lòng đăng nhập để xem email

Website:

Thông tin vị trí

Địa chỉ: Thôn Tân Văn 1, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh thành: Bắc Giang

Quận huyện: Huyện Lạng Giang

Xã phường: Xã Tân Dĩnh

Ngành nghề kinh doanh

# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ điều tra N 80 791 7830 80300
2 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N 81 791 7830 81100
3 Vệ sinh chung nhà cửa N 81 812 7830 81210
4 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N 81 812 7830 81290
5 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N 81 812 7830 81300
6 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N 82 821 7830 82110
7 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu H 52 522 5229 52299
8 Bưu chính H 53 522 5229 53100
9 Chuyển phát H 53 522 5229 53200
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510
11 Khách sạn I 55 522 5510 55101
12 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55102
13 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày I 55 522 5510 55103
14 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự I 55 522 5510 55104
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động I 56 522 5610
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống I 56 522 5610 56101
17 Đại lý du lịch N 79 791 7830 79110
18 Điều hành tua du lịch N 79 791 7830 79120
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N 79 791 7830 79200
20 Hoạt động bảo vệ cá nhân N 80 791 7830 80100
21 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N 80 791 7830 80200
22 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác I 56 522 5610 56109
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hà I 56 562 5610 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác I 56 562 5610 56290
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống I 56 562 5630
26 Quán rượu, bia, quầy bar I 56 562 5630 56301
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác I 56 562 5630 56309
28 Xuất bản sách J 58 581 5630 58110
29 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ J 58 581 5630 58120
30 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ J 58 581 5630 58130
31 Hoạt động xuất bản khác J 58 581 5630 58190
32 Xuất bản phần mềm J 58 581 5630 58200
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan M 71 662 7110
34 Hoạt động kiến trúc M 71 662 7110 71101
35 Hoạt động đo đạc bản đồ M 71 662 7110 71102
36 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước M 71 662 7110 71103
37 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác M 71 662 7110 71109
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật M 71 662 7110 71200
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật M 72 662 7110 72100
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn M 72 662 7110 72200
41 Quảng cáo M 73 662 7110 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận M 73 662 7110 73200
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng M 74 662 7110 74100
44 Hoạt động nhiếp ảnh M 74 662 7110 74200
45 Cho thuê xe có động cơ N 77 662 7710
46 Cho thuê ôtô N 77 662 7710 77101
47 Cho thuê xe có động cơ khác N 77 662 7710 77109
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N 77 772 7710 77210
49 Cho thuê băng, đĩa video N 77 772 7710 77220
50 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N 77 772 7710 77290
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N 77 772 7730
52 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N 77 772 7730 77301
53 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N 77 772 7730 77302
54 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N 77 772 7730 77303
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào N 77 772 7730 77309
56 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N 77 772 7730 77400
57 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao N 78 772 7730 78100
58 Cung ứng lao động tạm thời N 78 772 7730 78200
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N 78 772 7830
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N 78 772 7830 78301
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N 78 772 7830 78302
62 Bốc xếp hàng hóa cảng sông H 52 522 5224 52244
63 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không H 52 522 5224 52245
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải H 52 522 5229
65 Dịch vụ đại lý tàu biển H 52 522 5229 52291
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển H 52 522 5229 52292
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ H 52 522 5221 52219
68 Bốc xếp hàng hóa H 52 522 5224
69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt H 52 522 5224 52241
70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ H 52 522 5224 52242
71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển H 52 522 5224 52243
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan H 52 502 5210 52101
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) H 52 502 5210 52102
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác H 52 502 5210 52109
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ H 52 522 5221
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt H 52 522 5221 52211
77 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh H 49 493 4932 49321
78 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu H 49 493 4932 49329
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ H 49 493 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng H 49 493 4933 49331
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) H 49 493 4933 49332
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông H 49 493 4933 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ H 49 493 4933 49334
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác H 49 493 4933 49339
85 Vận tải đường ống H 49 493 4933 49400
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa H 52 502 5210
87 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47736
88 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doa G 47 477 4773 47737
89 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47738
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu G 47 477 4773 47739
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải H 49 493 4931
92 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm H 49 493 4931 49311
93 Vận tải hành khách bằng taxi H 49 493 4931 49312
94 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy H 49 493 4931 49313
95 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác H 49 493 4931 49319
96 Vận tải hành khách đường bộ khác H 49 493 4932
97 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên d G 47 476 4759 47630
98 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 476 4759 47640
99 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng ch G 47 477 4771
100 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47711
101 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4771 47712
102 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên G 47 477 4771 47713
103 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa G 47 477 4772
104 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4772 47721
105 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên G 47 477 4772 47722
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773
107 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 477 4773 47731
108 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàn G 47 477 4773 47732
109 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cử G 47 477 4773 47733
110 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong cá G 47 477 4773 47734
111 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hà G 47 477 4773 47735
112 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chu G 47 475 4759 47593
113 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4759 47594
114 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759 47599
115 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa G 47 476 4759 47610
116 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các c G 47 476 4759 47620
117 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4752 47529
118 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các G 47 475 4752 47530
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, G 47 475 4759
120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên G 47 475 4759 47591
121 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa G 47 475 4759 47592
122 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47240
123 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47300
124 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông G 47 474 4741
125 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chu G 47 474 4741 47411
126 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 474 4741 47412
127 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47521
128 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47522
129 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47523
130 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác G 47 475 4752 47524
131 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4752 47525
132 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 474 4741 47420
133 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chu G 47 475 4751
134 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 475 4751 47511
135 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên d G 47 475 4751 47519
136 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t G 47 475 4752
137 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47222
138 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47223
139 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm G 47 472 4722 47224
140 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47229
141 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47230
142 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) G 46 466 4669 46692
143 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh G 46 466 4669 46693
144 Bán buôn cao su G 46 466 4669 46694
145 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt G 46 466 4669 46695
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép G 46 466 4669 46696
147 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại G 47 471 4719 47191
148 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng G 47 471 4719 47199
149 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4719 47210
150 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722
151 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh G 47 472 4722 47221
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại G 46 466 4669 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu G 46 466 4669 46699
154 Bán buôn tổng hợp G 46 466 4669 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ tr G 47 471 4669 47110
156 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp G 47 471 4719
157 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh G 46 466 4663 46636
158 Bán buôn đồ ngũ kim G 46 466 4663 46637
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663 46639
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu G 46 466 4669
161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông n G 46 466 4669 46691
162 Bán buôn quặng kim loại G 46 466 4662 46621
163 Bán buôn sắt, thép G 46 466 4662 46622
164 Bán buôn kim loại khác G 46 466 4662 46623
165 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác G 46 466 4662 46624
166 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng G 46 466 4663
167 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến G 46 466 4663 46631
168 Bán buôn xi măng G 46 466 4663 46632
169 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi G 46 466 4663 46633
170 Bán buôn kính xây dựng G 46 466 4663 46634
171 Bán buôn sơn, vécni G 46 466 4663 46635
172 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác G 46 464 4649 46491
173 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế G 46 464 4649 46492
174 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh G 46 464 4649 46493
175 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh G 46 464 4649 46494
176 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện G 46 464 4649 46495
177 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông G 46 465 4649 46520
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp G 46 465 4649 46530
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác G 46 465 4659
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng G 46 465 4659 46591
181 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ G 46 465 4659 46592
182 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự G 46 464 4649 46496
183 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm G 46 464 4649 46497
184 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao G 46 464 4649 46498
185 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu G 46 464 4649 46499
186 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm G 46 465 4649 46510
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày G 46 465 4659 46593
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính G 46 465 4659 46594
189 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế G 46 465 4659 46595
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu G 46 465 4659 46599
191 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661
192 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác G 46 466 4661 46611
193 Bán buôn dầu thô G 46 466 4661 46612
194 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46613
195 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan G 46 466 4661 46614
196 Bán buôn kim loại và quặng kim loại G 46 466 4662
197 Bán buôn đồ uống G 46 463 4633
198 Bán buôn đồ uống có cồn G 46 463 4633 46331
199 Bán buôn đồ uống không có cồn G 46 463 4633 46332
200 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào G 46 463 4633 46340
201 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép G 46 464 4641
202 Bán buôn rau, quả G 46 463 4632 46323
203 Bán buôn cà phê G 46 463 4632 46324
204 Bán buôn chè G 46 463 4632 46325
205 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế G 46 463 4632 46326
206 Bán buôn thực phẩm khác G 46 463 4632 46329
207 Bán buôn vải G 46 464 4641 46411
208 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt kh G 46 464 4641 46412
209 Bán buôn hàng may mặc G 46 464 4641 46413
210 Bán buôn giày dép G 46 464 4641 46414
211 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình G 46 464 4649
212 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322
213 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước F 43 432 4322 43221
214 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí F 43 432 4322 43222
215 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác F 43 432 4322 43290
216 Hoàn thiện công trình xây dựng F 43 432 4322 43300
217 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác F 43 432 4322 43900
218 Đại lý, môi giới, đấu giá G 46 454 4610
219 Đại lý G 46 454 4610 46101
220 Môi giới G 46 454 4610 46102
221 Đấu giá G 46 454 4610 46103
222 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống G 46 454 4620
223 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác G 46 454 4620 46201
224 Bán buôn hoa và cây G 46 454 4620 46202
225 Bán buôn động vật sống G 46 454 4620 46203
226 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và th G 46 454 4620 46204
227 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) G 46 454 4620 46209
228 Bán buôn gạo G 46 463 4620 46310
229 Bán buôn thực phẩm G 46 463 4632
230 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt G 46 463 4632 46321
231 Bán buôn thủy sản G 46 463 4632 46322
232 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan C 32 321 3100 32110
233 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan C 32 321 3100 32120
234 Sản xuất nhạc cụ C 32 321 3100 32200
235 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao C 32 321 3100 32300
236 Sản xuất đồ chơi, trò chơi C 32 321 3100 32400
237 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác C 28 281 2710 28130
238 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyể C 28 281 2710 28140
239 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung C 28 281 2710 28150
240 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp C 28 281 2710 28160
241 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ng C 28 281 2710 28170
242 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén C 28 281 2710 28180
243 Sản xuất máy thông dụng khác C 28 281 2710 28190
244 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp C 28 282 2710 28210
245 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại C 28 282 2710 28220
246 Sản xuất máy luyện kim C 28 282 2710 28230
247 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu C 28 282 2829 28299
248 Sản xuất xe có động cơ C 29 282 2829 29100
249 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc C 29 282 2829 29200
250 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe C 29 282 2829 29300
251 Đóng tàu và cấu kiện nổi C 30 301 2829 30110
252 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng C 28 282 2710 28240
253 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá C 28 282 2710 28250
254 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da C 28 282 2710 28260
255 Sản xuất máy chuyên dụng khác C 28 282 2829
256 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng C 28 282 2829 28291
257 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí C 30 301 2829 30120
258 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe C 30 301 2829 30200
259 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan C 30 301 2829 30300
260 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội C 30 301 2829 30400
261 Sản xuất mô tô, xe máy C 30 309 2829 30910
262 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật C 30 309 2829 30920
263 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu C 30 309 2829 30990
264 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế C 30 309 3100
265 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ C 30 309 3100 31001
266 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác C 30 309 3100 31009
267 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng C 27 273 2710 27400
268 Sản xuất đồ điện dân dụng C 27 273 2710 27500
269 Sản xuất thiết bị điện khác C 27 273 2710 27900
270 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) C 28 281 2710 28110
271 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu C 28 281 2710 28120
272 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng C 25 259 2394 25930
273 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599
274 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn C 25 259 2599 25991
275 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu C 25 259 2599 25999
276 Sản xuất linh kiện điện tử C 26 259 2599 26100
277 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính C 26 259 2599 26200
278 Sản xuất thiết bị truyền thông C 26 259 2599 26300
279 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng C 26 259 2599 26400
280 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển C 26 265 2599 26510
281 Sản xuất đồng hồ C 26 265 2599 26520
282 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp C 26 265 2599 26600
283 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học C 26 265 2599 26700
284 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học C 26 265 2599 26800
285 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều kh C 27 265 2710
286 Sản xuất mô tơ, máy phát C 27 265 2710 27101
287 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện C 27 265 2710 27102
288 Sản xuất pin và ắc quy C 27 265 2710 27200
289 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học C 27 273 2710 27310
290 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác C 27 273 2710 27320
291 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại C 27 273 2710 27330
292 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt C 10 089 1010
293 Chế biến và đóng hộp thịt C 10 089 1010 10101
294 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác C 10 089 1010 10109
295 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản C 10 089 1020
296 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản C 10 089 1020 10201
297 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh C 10 089 1020 10202
298 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô C 10 089 1020 10203
299 Chế biến và bảo quản nước mắm C 10 089 1020 10204
300 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác C 10 089 1020 10209
301 Chế biến và bảo quản rau quả C 10 089 1030
302 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa C 17 170 1702 17021
303 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn C 17 170 1702 17022
304 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu C 17 170 1702 17090
305 In ấn C 18 181 1702 18110
306 Dịch vụ liên quan đến in C 18 181 1702 18120
307 Chế biến và đóng hộp rau quả C 10 089 1030 10301
308 Chế biến và bảo quản rau quả khác C 10 089 1030 10309
309 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật C 10 089 1040
310 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật C 10 089 1040 10401
311 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu C 10 106 1061 10612
312 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa C 10 089 1040 10500
313 Xay xát và sản xuất bột thô C 10 106 1061
314 Xay xát C 10 106 1061 10611
315 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột C 10 106 1061 10620
316 Sản xuất các loại bánh từ bột C 10 107 1061 10710
317 Sản xuất đường C 10 107 1061 10720
318 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo C 10 107 1061 10730
319 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự C 10 107 1061 10740
320 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn C 10 107 1061 10750
321 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu C 10 107 1061 10790
322 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản C 10 107 1061 10800
323 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh C 11 110 1061 11010
324 Sản xuất rượu vang C 11 110 1061 11020
325 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia C 11 110 1061 11030
326 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ C 16 151 1610
327 Cưa, xẻ và bào gỗ C 16 151 1610 16101
328 Bảo quản gỗ C 16 151 1610 16102
329 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác C 16 162 1610 16210
330 Sản xuất đồ gỗ xây dựng C 16 162 1610 16220
331 Sản xuất bao bì bằng gỗ C 16 162 1610 16230
332 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ v C 16 162 1629
333 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ C 16 162 1629 16291
334 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện C 16 162 1629 16292
335 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa C 17 170 1629 17010
336 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa C 17 170 1702
337 Sản xuất sắt, thép, gang C 24 239 2394 24100
338 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý C 24 239 2394 24200
339 Đúc sắt thép C 24 243 2394 24310
340 Đúc kim loại màu C 24 243 2394 24320
341 Sản xuất các cấu kiện kim loại C 25 251 2394 25110
342 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại C 25 251 2394 25120
343 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) C 25 251 2394 25130
344 Sản xuất vũ khí và đạn dược C 25 251 2394 25200
345 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại C 25 259 2394 25910
346 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại C 25 259 2394 25920
347 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in v C 20 202 2022
348 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít C 20 202 2022 20221
349 Sản xuất mực in C 20 202 2022 20222
350 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh C 20 202 2023
351 Sản xuất mỹ phẩm C 20 202 2023 20231
352 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh C 20 202 2023 20232
353 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu C 20 202 2023 20290
354 Sản xuất sợi nhân tạo C 20 202 2023 20300
355 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao C 23 239 2394
356 Sản xuất xi măng C 23 239 2394 23941
357 Sao chép bản ghi các loại C 18 181 1702 18200
358 Sản xuất than cốc C 19 181 1702 19100
359 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế C 19 181 1702 19200
360 Sản xuất hoá chất cơ bản C 20 201 1702 20110
361 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ C 20 201 1702 20120
362 Sản xuất vôi C 23 239 2394 23942
363 Sản xuất thạch cao C 23 239 2394 23943
364 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao C 23 239 2394 23950
365 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá C 23 239 2394 23960
366 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào C 23 239 2394 23990